WiFi 6 là gì? 6 thông tin tổng quan về công nghệ WiFi hiện đại

Bạn muốn nâng cấp thiết bị mạng tại nhà, cần giải pháp mạng không dây hiệu quả cho doanh nghiệp nên muốn tìm hiểu sâu về các tính năng kỹ thuật của WiFi 6? Mời bạn tham khảo ngay 6 thông tin tổng quan về công nghệ WiFi hiện đại này trong bài viết dưới đây.
1. WiFi 6 là gì? Ra mắt năm nào?
WiFi 6 (còn gọi là AX WiFi hoặc WiFi 802.11ax) ra mắt vào tháng 09/2019, là chuẩn WiFi được cải tiến, nâng cấp từ chuẩn WiFi 5, tiếp nối thành công của các chuẩn WiFI 4, WiFi 3, WiFi 2, WiFi 1 trước đó. Chuẩn WiFi này sở hữu những công nghệ mới, hiện đại chỉ xếp sau WiFi 7 mới ra mắt năm 2024.
WiFi 6 ra đời năm 2019, áp dụng công nghệ mới giúp cải thiện hiệu suất WiFi
WiFi 6 không phải phương tiện kết nối thiết bị với Internet như cáp quang mà là tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng cho các thiết bị kết nối mạng (thường là Router). Nhờ ứng dụng những công nghệ mới, WiFi 6 giúp cải thiện tốc độ WiFi, bảo mật tốt hơn và nâng cao hiệu quả truyền tín hiệu.
2. 5 công nghệ nổi bật của WiFi 6
WiFi 6 có gì mới? Những điểm nổi bật của công nghệ WiFi 6 là gì? Chuẩn WiFi 6 sở hữu 5 công nghệ nổi bật, bao gồm MU-MIMO, OFDMA, chế độ TWT, BSS Color và bảo mật WPA3.
2.1. Công nghệ MU-MIMO
MU-MIMO (Multi-User Multiple In, Multiple Out) là công nghệ sử dụng nhiều ăng-ten để truyền và nhận dữ liệu đồng thời, giúp tăng tốc độ và hiệu suất kết nối không dây. Công nghệ này hoạt động bằng cách chia dữ liệu thành nhiều luồng, truyền qua các băng thông để giảm nhiễu và cải thiện băng thông. Nhờ đó, MU-MIMO cải thiện hiệu suất WiFi, đặc biệt khi phát trực tiếp, gọi video, chơi game và kết nối nhiều thiết bị cùng lúc.
Công nghệ MU-MIMO chia dữ liệu thành nhiều luồng, giúp cải thiện băng thông, cho phép kết nối nhiều thiết bị cùng lúc
2.2. Công nghệ OFDMA
OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access) là công nghệ trong WiFi 6 giúp chia nhỏ kênh truyền thành nhiều tần số nhỏ hơn gọi là “sóng mang con”, sau đó ghép và truyền dữ liệu đồng thời cho nhiều thiết bị. Công nghệ này phân bổ băng thông linh hoạt, giúp giảm tắc nghẽn, giảm độ trễ khi phát trực tiếp, gọi video, chơi game, tối ưu hiệu suất kết nối WiFi, giảm tắc nghẽn khi có nhiều thiết bị kết nối cùng lúc.
OFDMA chia nhỏ kênh truyền thành nhiều kênh nhỏ hơn, giúp tối ưu hiệu suất WiFi, cho phép kết nối với nhiều thiết bị cùng lúc
2.3. Chế độ TWT (Target Wake Time)
Chế độ TWT (Target Wake Time) là cơ chế hẹn giờ cho phép cài đặt thời gian nghỉ định kỳ, giúp tăng thời gian nghỉ cho thiết bị. Công nghệ này giúp kéo dài thời lượng pin cho thiết bị di động và IoT, giảm tắc nghẽn và tăng hiệu quả truyền tín hiệu.
2.4. Công nghệ BSS Color
BSS Color là công nghệ phát hiện và gán thẻ màu cho các kênh phát sóng từ các điểm truy cập (AP), đổi màu khi phát hiện trùng lặp, giúp tránh nhiễu kênh và tránh xung đột giữa các kênh phát sóng của các thiết bị khác nhau.
Nhờ đó, tình trạng nhiễu trong khu vực có nhiều bộ phát sóng WiFi sẽ giảm đáng kể, giúp tối ưu băng thông, cải thiện tốc độ và độ ổn định, đặc biệt khi thực hiện tác vụ cần độ trễ thấp và ổn định cao như chơi game online, gọi video, họp trực tuyến…
Công nghệ BSS Color gán thẻ màu riêng biệt cho các kênh phát sóng khác nhau để tránh trùng lặp, gây xung đột
2.5. Công nghệ bảo mật WPA3
WPA3 là công nghệ bảo mật mới trong WiFi 6, nâng cấp từ WPA2, giúp bảo vệ dữ liệu tốt hơn. Công nghệ này sử dụng có chế xác thực SAE giúp chống dò mật khẩu, tăng mã hóa lên 192-bit, giảm thiểu tấn công Brute Force và bảo vệ dữ liệu ngay cả khi mạng bị xâm nhập hay không có mật khẩu.
3. 7 ưu điểm vượt trội của chuẩn WiFi 6
WiFi 6 sở hữu 7 ưu điểm vượt trội gồm truyền phát mượt mà với tốc độ nhanh, tăng dung lượng, nhiều băng thông hơn thế hệ tiền nhiệm, không bị gián đoạn khi tải lên - tải xuống, giảm xung đột giữa các mạng, giảm mức tiêu thụ điện năng và bảo mật tốt khi sử dụng mạng. Cụ thể:
3.1. Truyền phát mượt mà với tốc độ nhanh
WiFi 6 sở hữu tốc độ truyền tải ấn tượng lên đến 9,6 Gbps nhờ công nghệ 1024-QAM và OFDM symbol time. Sử kết hợp các công nghệ MU-MIMO, OFDMA và BSS Color giúp phân loại, chia nhỏ kênh phát sóng giúp mở rộng băng thông và cải thiện chất lượng sóng. Nhờ đó, người dùng có thể xem video 4K mượt mà, kết nối WiFi ổn định ở bất cứ đâu, ngay cả khi ở xa thiết bị phát sóng mà không lo gián đoạn đường truyền.
WiFi 6 giúp tăng tốc độ kết nối mạng, truyền phát mượt mà
3.2. Tăng dung lượng - cho phép nhiều thiết bị truy cập
WiFi 6 sử dụng công nghệ OFDMA để phân bổ băng thông hiệu quả, kết hợp với MU-MIMO cải tiến hỗ trợ cả upload và download cùng BSS Color phân loại kênh giúp tối ưu hóa hiệu quả phát sóng. Nhờ đó, Router WiFi 6 có thể xử lý nhiều thiết bị kết nối cùng lúc, ngay cả trong môi trường có nhiều tín hiệu chồng chéo.
3.3. Nhiều băng thông hơn thế hệ tiền nhiệm
WiFi 6 mở rộng băng thông lên 160 MHz, gấp đôi so với WiFi 5 (80 MHz), giúp kết nối ổn định và mượt mà hơn. Nhờ đó, người dùng có thể xem video 8K hay tải các tệp dung lượng lớn nhanh chóng, không lo giật lag.
3.4. Không bị gián đoạn khi tải lên - tải xuống
WiFi 6 sử dụng công nghệ OFDMA giúp chia nhỏ kênh phát sóng và truyền đến nhiều thiết bị khác nhau. Kết hợp với công nghệ BSS Color giúp nhận diện và phân loại các kênh giúp tăng hiệu quả phát sóng tới nhiều thiết bị cùng lúc, giảm nhiễu, giảm tắc nghẽn và tăng tốc độ mạng hiệu quả. Nhờ đó, ngay cả khi có nhiều thiết bị cùng kết nối WiFi vẫn đảm bảo chất lượng kết nối ổn định, không gián đoạn tải lên - tải xuống.
3.5. Giảm xung đột giữa các mạng
Công nghệ BSS Color trong WiFi 6 có khả năng nhận diện, gán màu sắc để phân biệt các kênh phát sóng từ các thiết bị khác nhau. Nhờ đó, xung đột giữa WiFi của bạn với các mạng WiFi lân cận giảm đáng kể, giảm giật lag và tốc độ đường truyền ổn định hơn.
3.6. Giảm mức tiêu thụ điện năng & tăng tuổi thọ thiết bị nhận sóng
Công nghệ Target Wake Time (TWT) cho phép thiết bị kết nối tự điều chỉnh thời gian hoạt động, xen kẽ thời gian nghỉ. Nhờ đó, Modem/Router WiFi 6 có tuổi thọ bền hơn, các thiết bị nhận sóng như điện thoại và máy tính cũng tiết kiệm pin hiệu quả hơn.
WiFi 6 giúp tiết kiệm pin cho Router và thiết bị nhận sóng
3.7. Bảo mật tốt khi sử dụng mạng
WiFi 6 ứng dụng công nghệ bảo mật mới - WPA3, có khả năng mã hóa kết nối giữa thiết bị và điểm truy cập, đồng thời tăng cường bảo vệ ngay cả khi mật khẩu WiFi không đủ mạnh hoặc không có mật khẩu. Nhờ đó, dữ liệu mạng được bảo mật tốt, tránh rò rỉ dữ liệu và ngăn chặn tấn công lấy cắp mật khẩu WiFi.
4. Cách lựa chọn WiFi 6 phù hợp với nhu cầu
Khi lựa chọn gói cước Internet, bạn cần lưu ý 3 tiêu chí gồm dung lượng băng thông lớn, gói cước phù hợp với nhu cầu sử dụng và nhà cung cấp uy tín. Cụ thể như sau:
4.1. Chọn gói có dung lượng băng thông lớn - đáp ứng nhiều thiết bị truy cập
Chọn gói cước có dung lượng băng thông lớn giúp đảm bảo tốc độ internet ổn định, đặc biệt khi cần sử dụng nhiều thiết bị cùng lúc như trong các văn phòng, doanh nghiệp, quán cà phê… Điều này đảm bảo tốc độ tải dữ liệu nhanh, mang lại trải nghiệm sử dụng mạng tốt như xem video chất lượng cao, chơi game trực tuyến mượt mà, không bị giật lag.
FPT Telecom cung cấp các gói cước băng thông lớn, mở băng thông không giới hạn
4.2. Chọn gói cước đáp ứng nhu cầu sử dụng
Các nhà mạng cung cấp đa dạng gói cước với băng thông và mức giá khác nhau, phù hợp với nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng. Bạn nên lựa chọn gói cước có băng thông và mức giá phù hợp với nhu cầu sử dụng, đảm bảo trải nghiệm dùng mạng tốt và tiết kiệm chi phí. Chẳng hạn:
- Gia đình: Số lượng thiết bị kết nối ít (3 - 5), nên chọn gói cước từ 150Mbps đến 500 Mbps là phù hợp, đáp ứng tốt các nhu cầu cơ bản như xem phim, lướt web, chơi game, làm việc trực tuyến… của các thành viên trong gia đình.
- Doanh nghiệp: Số lượng thiết bị kết nối lớn (trên 30 thiết bị), phụ thuộc vào quy mô doanh nghiệp, bạn nên lựa chọn gói cước dành riêng cho doanh nghiệp, có băng thông lớn từ 200 Mbps đến 1 Gbps để đảm bảo đường truyền ổn định, tốc độ cao, phục vụ tốt cho hoạt động kinh doanh.
4.3. Chọn gói cước phù hợp diện tích nhà ở
Mỗi Router có phạm vi phát sóng nhất định, bạn nên lựa chọn gói cước phù hợp với diện tích không gian nhà ở để đảm bảo phủ sóng tới mọi vị trí. Cụ thể:
- Nhà 1 - 2 tầng: Thường là không gian sống của gia đình nhỏ, phù hợp với gói cước từ 150Mbps - 500Mbps với 1 - 2 thiết bị WiFi 6 tùy theo nhu cầu sử dụng mạng và số lượng thiết bị kết nối. Đáp ứng tốt các tác vụ chơi game online, lướt web, xem phim…
- Nhà 2 - 4 tầng: Thường là không gian sống của gia đình lớn hoặc văn phòng nhỏ, phù hợp với gói cước từ 250 Mbps - 1 Gbps với 2 - 3 thiết bị WiFi 6, đáp ứng tốt các nhu cầu lướt web, xem phim HD, làm việc từ xa, gọi video…
- Nhà 4 - 6 tầng: Thường là hộ gia đình hoặc văn phòng nhỏ - vừa, phù hợp với gói cước từ 250 Mbps - 1 Gbps với 3 - 4 thiết bị WiFi 6 tùy theo nhu cầu sử dụng, đáp ứng tốt việc gọi video, họp trực tuyến… đảm bảo mạng ổn định trong không gian lớn.
4.4. Chọn nhà cung cấp uy tín
Nhà cung cấp dịch vụ uy tín mang đến cho khách hàng nhiều ưu đãi và hỗ trợ chuyên nghiệp về giá gói cước, cung cấp thiết bị mạng, hỗ trợ tư vấn xử lý lỗi phát sinh nhanh chóng 24/7… Đồng thời, đây thường là những doanh nghiệp lớn, đầu tư cơ sở hạ tầng mạng như đường cáp quang, đường truyền mạng… hiện đại, đảm bảo đường truyền tốt và ổn định hơn.
FPT Telecom cung cấp gói cước Internet WiFi 6 đa dạng đối tượng khách hàng, sẵn sàng hỗ trợ 24/7
FPT Telecom là một trong những nhà cung cấp dịch vụ Internet hàng đầu Việt Nam với nhiều gói cước, phục vụ đa dạng đối tượng khách hàng như cá nhân, game thủ, gia đình, doanh nghiệp… Sở hữu đường truyền cáp quang quốc tế, hạ tầng hiện đại, chi nhánh rộng khắp toàn quốc, FPT Telecom đảm bảo cung cấp các gói cước Internet với mức giá hợp lý, tư vấn hỗ trợ 24/7, hỗ trợ lắp đặt tận nơi, đảm bảo mang tới trải nghiệm sử dụng mạng tối ưu cho khách hàng.
5. So sánh tổng quan WiFi 6 với 2 thế hệ gần nhất
Dưới đây là bảng so sánh tổng quan, ngắn gọn WiFi 6 với 2 thế hệ gần nhất với 11 tiêu chí, giúp bạn dễ dàng nhận thấy sự khác biệt và sự nâng cấp giữa các công nghệ này.
Tiêu chí | WiFi 7 | WiFi 6 | WiFi 5 |
Ký hiệu tham số | 802.11be | 802.11ax | 802.11ac |
Tần số | 2.4 GHz, 5 GHz, 6 GHz | 2.4 và 5GHz | 5GHz |
Công nghệ truyền dữ liệu | OFDMA mở rộng | OFDMA | OFDM |
Tốc độ dữ liệu tối đa | 46 Gbps | 9.6 Gbps | 3.6 Gbps |
Độ trễ | Thấp | Ít hơn | Bình thường |
Hiệu suất khi sử dụng | Truy cập cùng lúc nhiều thiết bị nhờ công nghệ OFDMA mở rộng và 16 luồng MU-MIMO. | Truy cập cùng lúc nhiều thiết bị nhờ OFDMA và 8 luồng MU-MIMO. | Truy cập cùng lúc nhiều thiết bị nhờ OFDMA và 4 luồng MU-MIMO. |
Khả năng giảm tắc nghẽn | Preamble Puncturing giúp giảm nhiễu, tăng số lượng kênh phát sóng. | BSS Color giúp giảm nhiễu sóng từ các thiết bị khác nhau. | Không sử dụng BSS Color và Preamble nên có thể xảy ra tình trạng nhiễu sóng, tắc nghẽn. |
Tính bảo mật | Công nghệ bảo mật WPA3 | Công nghệ bảo mật WPA3 | Chủ yếu là công nghệ bảo mật WPA2, một số model có WPA3 |
Tuổi thọ pin | Dài hơn WiFi 6 vì áp dụng TWT (Target Wake Time) nâng cấp. | Dài hơn vì áp dụng Target Wake Time. | Ngắn hơn |
Chi phí đầu tư | Cao | Trung bình - cao | Thấp - trung bình - cao |
Đối tượng sử dụng | Công ty, văn phòng lớn với hàng trăm thiết bị kết nối. Người dùng yêu cầu tốc độ kết nối cao, sử dụng công nghệ hiện đại như game thủ chuyên nghiệp, streamer 4K/8K, ứng dụng nhà thông minh… | Gia đình có nhiều thiết bị kết nối WiFi, game thủ, doanh nghiệp vừa. Người dùng sử dụng các thiết bị điện thoại, laptop… hỗ trợ WiFi 6. | Người dùng phổ thông, gia đình nhỏ, văn phòng nhỏ, ít thiết bị. |
Theo bảng trên, có thể thấy WiFi 6 sở hữu tốc độ, độ trễ, khả năng giảm tắc nghẽn, hiệu suất, bảo mật và chi phí đầu tư ở mức trung bình. WiFi 6 cũng đáp ứng tốt hơn nhu cầu mạng của hộ gia đình và doanh nghiệp.
6. Một số câu hỏi thường gặp về WiFi 6
Dưới đây là giải đáp một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc sử dụng và lựa chọn WiFi 6 trong hệ thống mạng, mời bạn tham khảo!
Câu hỏi thường gặp | Giải đáp |
Khi nào nên nâng cấp lên WiFi 6? | Khi bạn gặp tình trạng mạng chậm, lag, muốn cải thiện chất lượng đường truyền ổn định, tốc độ cao, hỗ trợ kết nối nhiều thiết bị cùng lúc, thoải mái lướt web, xem phim, chơi game… mượt mà, không bị gián đoạn. |
Có cần thay Router mới để sử dụng WiFi 6? | Có. Nếu Router cũ của bạn không hỗ trợ WiFi 6, bạn bắt buộc phải thay Router mới nếu muốn nâng cấp lên WiFi 6. |
Tất cả các thiết bị của tôi có cần hỗ trợ WiFi 6? | Không. Các thiết bị nhận sóng (laptop, điện thoại…) không hỗ trợ WiFi 6 vẫn có thể kết nối với WiFi 6, tốc độ được cải thiện hơn. Tuy nhiên, các thiết bị này vẫn hoạt động ở chuẩn WiFi cũ như WiFi 4, WiFi 5… nên sẽ hạn chế hơn so với việc sử dụng thiết bị hỗ trợ WiFi 6. |
WiFi 6 có tương thích ngược không? | Có. Router Wi-Fi 6 có thể tương thích với các thiết bị sử dụng các chuẩn WiFi cũ hơn. |
Phạm vi phủ sóng của WiFi 6 có tốt hơn không? | Không. Tuy nhiên, các công nghệ OFDMA và Beamforming trong WiFi 6 có thể cải thiện chất lượng tín hiệu, đảm bảo chất lượng sóng ổn định trong vùng phủ sóng, ngay cả những vị trí xa Router. |
Nâng cấp WiFi 6 có làm tăng chi phí hóa đơn Internet không? | Có. Bạn cần chi trả thêm phí Modem/Router WiFi 6 và chi phí vật tư lắp đặt ngoài gói. |
Trên đây là 6 thông tin tổng quan về công nghệ WiFi 6 gồm khái niệm, 5 công nghệ nổi bật, so sánh với 2 chuẩn WiFi gần nhất, 7 ưu điểm, 3 tiêu chí lựa chọn gói cước và trả lời một số câu hỏi liên quan. Mong rằng bài viết này giúp bạn hiểu rõ ưu điểm vượt trội của WiFi 6, lựa chọn được gói cước Internet WiFi 6 phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Nếu cần tư vấn về các gói cước Internet của FPT Telecom và hướng dẫn đăng ký - cấu hình hệ thống WiFi sử dụng WiFi 6, mời bạn liên hệ tới hotline 1900 6600 hoặc website https://fpt.vn/.