Blog | Viễn thông , 11-01-2025 16:08
Các thiết bị kết nối mạng máy tính bao gồm các thành phần cứng có tác dụng liên kết các máy in, máy tính, và các thiết bị di động khác thuộc cùng một mạng, giúp các thiết bị truyền tải dữ liệu với nhau. Bài viết sẽ giới thiệu chức năng, cách thức hoạt động của 12 thành phần phổ biến trên thị trường như Router, Modem, Switch,... giúp bạn xác định thiết bị phù hợp khi lắp đặt mạng.
Thiết bị | Mô tả | Chức năng chính | Ví dụ thực tế |
Modem | Thiết bị chuyển đổi tín hiệu số từ nhà cung cấp dịch vụ (ISP) sang tín hiệu mạng tương thích với các thiết bị trong mạng. | Kết nối tín hiệu mạng từ nhà cung cấp dịch vụ (ISP) với mạng nội bộ. | Modem AX1500C của FPT |
Router | Thiết bị định tuyến tín hiệu mạng đến các thiết bị trong mạng nội bộ. | Phân phối kết nối mạng từ modem đến các thiết bị qua WiFi hoặc cổng Ethernet. | Router WiFi 6 FPT |
Switch | Thiết bị kết nối các thiết bị trong mạng nội bộ nhờ dây Ethernet. | Kết nối các thiết bị nội bộ trong mạng có dây, mở rộng số cổng Ethernet để chia sẻ tài nguyên. | Switch 8 cổng hoặc 16 cổng Cisco, Aruba… |
Access Point (AP) | Thiết bị mở rộng tín hiệu WiFi trong một mạng không dây. | Tăng cường độ phủ sóng WiFi và kết nối với các thiết bị không dây như laptop, điện thoại thông minh. | Access Point AX3000CV2 của FPT |
Cáp mạng Ethernet | Dây cáp vật lý để kết nối thiết bị như Router, Switch,... lại với nhau | Truyền tín hiệu mạng nhanh chóng và ổn định giữa các thiết bị. | Cáp CAT5e, CAT6. |
Card mạng (NIC) | Phần cứng bên trong hoặc bên ngoài giúp kết nối các thiết bị vào mạng. | Giúp máy tính, các thiết bị kết nối vào Internet, truyền tải dữ liệu qua dây hoặc WiFi. | Card mạng Intel, Realtek |
Hub | Thiết bị chia sẻ tín hiệu mạng đến nhiều cổng, nhưng không phân biệt dữ liệu giữa các thiết bị. | Chia sẻ kết nối mạng cho các thiết bị, nhưng không hiệu quả bằng switch. | Internet Hub AX3000GZ |
Firewall | Thiết bị bảo mật mạng, kiểm soát lưu lượng truy cập và ngăn chặn các truy cập không mong muốn. | Bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa, như virus hoặc hacker. | Firewall của Fortinet, Palo Alto. |
Máy chủ (Server) | Thiết bị lưu trữ dữ liệu và cung cấp dịch vụ cho các thiết bị khác trong mạng. | Cung cấp tài nguyên, lưu trữ dữ liệu, và quản lý ứng dụng cho mạng. | Server của Dell, HP, hoặc NAS Synology. |
Repeater | Thiết bị giúp tăng cường tín hiệu mạng, từ đó, mở rộng phạm vi phủ sóng. | Mở rộng phạm vi mạng bằng cách tái tạo tín hiệu mạng yếu. | Repeater WiFi AC750 |
Bridge (Cầu nối) | Thiết bị kết nối hai mạng LAN riêng biệt thành một mạng LAN lớn. | Giúp kết nối và truyền dữ liệu giữa hai mạng khác nhau. | Bridge sử dụng trong hệ thống mạng doanh nghiệp. |
Gateway | Thiết bị giúp kết nối các mạng sử dụng giao thức khác nhau. | Hỗ trợ chuyển đổi và giao tiếp giữa các giao thức mạng khác nhau (ví dụ: IPv4 sang IPv6). | Thiết bị gateway trong mạng IoT hoặc doanh nghiệp. |
Modem (Modulator-Demodulator - Bộ điều giải) là thiết bị phần cứng hỗ trợ chuyển đổi tín hiệu số (Digital) từ nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) thành tín hiệu tương tự (Analog) mà các thiết bị trong mạng có thể sử dụng, giúp kết nối các thiết bị vào Internet.
Modem đảm bảo tốc độ chuyển đổi tín hiệu ổn định, hỗ trợ tốt cho việc trao đổi tài liệu và nhiều loại tích hợp WiFi hiện đại giúp tối ưu tốc độ mạng. Tuy nhiên, Modem thiếu tính năng bảo mật tích hợp, cần tích hợp thêm Router hoặc Firewall để bảo vệ mạng, và hiệu suất phụ thuộc vào tốc độ đường truyền từ nhà mạng.
Modem hiện đại được tích hợp công nghệ WiFi như WiFi 6, giúp tối ưu tốc độ truy cập mạng
Khi lựa chọn Modem, bạn nên căn cứ vào quy mô sử dụng, số lượng thiết bị truy cập vào mạng. Dưới đây là một số gợi ý Modem cho hộ gia đình, doanh nghiệp và văn phòng:
- Đối với hộ gia đình: Gia đình sử dụng từ 10 - 12 thiết bị có thể sử dụng Modem như AX1800GZ của FPT Telecom, đảm bảo kết nối mạng ổn định, đáp ứng nhu cầu xem video HD, làm việc từ xa, và các thiết bị thông minh trong nhà.
- Đối với văn phòng nhỏ: Văn phòng nhỏ với nhu cầu kết nối từ 15 - 30 thiết bị nên lựa chọn Modem có 1 cổng WAN, được trang bị băng tần kép hoặc ba băng tần, hỗ trợ WiFi 6 như AX1800C.
- Đối với doanh nghiệp lớn: Doanh nghiệp lớn nên lựa chọn Modem cho phép kết nối cùng lúc 70 - 80 thiết bị cùng lúc, với 1 cổng WAN và trang bị ba băng tần, hỗ trợ WiFi 6 như Modem AX8000C.
Dưới đây là một số Modem nổi bật của FPT Telecom:
Tên sản phẩm | Thông số nổi bật | Link mua |
AX3000CV2 |
- Hỗ trợ chuẩn WiFi 6 - AX3000 (tốc độ lên đến 3000 Mbps) - Hỗ trợ 1 Cổng WAN, 3 cổng LAN chuẩn cổng RJ45 - Tích hợp băng tần kép tốc độ cao: 2.4Ghz và 5Ghz cho tổng băng thông tối đa lên đến 3000 Mbps |
Tại đây |
AX1800C |
- Hỗ trợ WiFi 6, tốc độ mạng lên tới 1800Mbps. - 1 Cổng WAN, 1 cổng LAN chuẩn cổng RJ45.- Trang bị băng tần kép tốc độ cao: 574 Mbps - 2.4Ghz và 1201 Mbps - 5Ghz, tổng băng thông tối đa 1800Mbps. |
Đang cập nhật |
AX3000GZ V2 |
- Cho phép truy cập mạng cùng lúc trên 30 thiết bị. - Trang bị WiFi 6 cho tốc độ băng thông lên đến 1000Mbps - Giảm độ trễ tối đa không quá 60 ms, hỗ trợ trải nghiệm chơi game, xem phim, livestream… chất lượng cao - Trang bị 4 cổng LAN giúp mở rộng kết nối dễ dàng. |
Đang cập nhật |
Router là thiết bị nhận tín hiệu dữ liệu từ Modem qua cổng WAN (Wide Area Network), phân tích địa chỉ IP của các gói dữ liệu, và định tuyến chúng đến thiết bị đích trong mạng nội bộ (LAN) hoặc WiFi.
Nói cách khác, nếu Modem là “người phiên dịch” giúp chuyển đổi tín hiệu từ nhà cung cấp mạng (ISP) thì Router đóng vai trò như một “người giao hàng”, nhận tín hiệu từ Modem, phân phối dữ liệu đến các thiết bị đầu cuối trong mạng.
Switch giúp mở rộng vùng phủ sóng, hỗ trợ nhiều thiết bị kết nối cùng lúc. Đồng thời, thiết bị được tích hợp tường lửa để nâng cao tính bảo mật. Tuy nhiên, Switch không có khả năng kết nối Internet nếu không có Modem và hiệu suất có thể giảm nếu có quá nhiều thiết bị truy cập cùng lúc, do băng thông bị chia sẻ.
Router giúp định tuyến dữ liệu từ Modem đến các thiết bị cuối trong mạng nội bộ
Trên thực tế, nhiều đơn vị kết hợp tính năng của Modem và Router vào một thiết bị, phù hợp với nhu cầu sử dụng của hộ gia đình. Khi lựa chọn Router, bạn nên căn cứ vào số lượng user sử dụng, yêu cầu về bảo mật,... Dưới đây là một số gợi ý lựa chọn Router:
- Đối với hộ gia đình: Nên lựa chọn các Router tích hợp tính năng của Modem như Router WiFi 6 của FPT.
- Đối với văn phòng nhỏ: Nên lựa chọn Router vừa và nhỏ, với quy mô 100 user như Mikrotik RB760iGS.- Đối với doanh nghiệp lớn: Nên lựa chọn Router chịu tải 300 user, trang bị Firewall mạnh mẽ bảo mật cao, cho phép hàng trăm VPN như DrayTek Vigor3900.
Switch (Bộ chuyển mạch) được dùng để kết nối các thiết bị trong mạng nội bộ, giúp chúng giao tiếp và chia sẻ dữ liệu một cách hiệu quả. Để hoạt động, Switch nhận dữ liệu từ một thiết bị (thuộc mạng nội bộ LAN) qua cổng Ethernet. Sau đó, nó sử dụng địa chỉ MAC (Media Access Control) nhằm xác định thiết bị đích trong mạng và tiến hành gửi dữ liệu trực tiếp đến thiết bị đó, không làm ảnh hưởng đến các thiết bị khác trong mạng.
Switch nhận dữ liệu từ một thiết bị (thuộc mạng nội bộ LAN) qua cổng Ethernet
Ưu điểm của Switch là khả năng chuyển dữ liệu nhanh, chính xác tới thiết bị đích và hạn chế xảy ra xung đột dữ liệu. Tuy nhiên, Switch không có tường lửa bảo vệ mạng khỏi các truy cập không mong muốn, do đó, bạn cần kết hợp sử dụng thêm Router.
Nếu bạn đang quan tâm đến các thiết bị Switch nhằm mở rộng phạm vi và gia tăng số lượng thiết bị kết nối vào mạng nội bộ qua dây Ethernet, dưới đây là một số gợi ý:
- Đối với hộ gia đình: Trong trường hợp gia đình có 4 máy tính, bạn có thể lựa chọn Switch 5 cổng Cudy GS105D của DrayTek.
- Đối với văn phòng nhỏ: Văn phòng nhỏ cần kết nối từ 15 - 20 máy tính nên lựa chọn Switch 16 cổng (ví dụ của Cisco).
- Đối với doanh nghiệp lớn: Để đáp ứng nhu cầu kết nối của nhiều thiết bị như máy tính, máy in,... nên lựa chọn Switch 48 cổng của Cisco.
Switch đóng vai trò là bộ chuyển mạch, hỗ trợ tăng cường số lượng thiết bị kết nối vào mạng nội bộ
Access Point (Điểm truy cập) là thiết bị mở rộng phạm vi phát sóng WiFi, giúp các thiết bị không dây như smartphone kết nối Internet trong khu vực lớn hơn. Thiết bị này được ví như một “loa phát sóng WiFi”. Access Point nhận tín hiệu từ Router hoặc Switch qua cáp Ethernet, sau đó tạo ra sóng WiFi để các thiết bị như điện thoại, laptop có thể kết nối mạng ở những khu vực sóng yếu.
Access Point (Điểm truy cập) là thiết bị mở rộng phạm vi phát sóng WiFi
Với thiết kế nhỏ gọn, bạn có thể lắp đặt các Access Point trong các không gian lớn như văn phòng, khách sạn, hoặc nhà nhiều tầng, nhiều góc khuất, hỗ trợ nhiều người dùng truy cập mà không làm giảm hiệu suất mạng. Tuy nhiên, Access Point chỉ hoạt động khi được kết nối với mạng cục bộ (LAN) hoặc Router chính, không thể hoạt động độc lập.
Khi lựa chọn Access Point cho hệ thống mạng, bạn nên căn cứ vào không gian lắp đặt và số lượng thiết bị cần truy cập:
- Đối với hộ gia đình, văn phòng nhỏ: Access Point AX3000C phát sóng trong phạm vi 15 - 20 mét (không vật cản) và 8 - 10 mét (có vật cản).
- Đối với doanh nghiệp lớn: Nên lựa chọn Access Point hỗ trợ truy cập 80 - 90 thiết bị cùng lúc như AX8000C của FPT Telecom.
Access Point đóng vai trò cầu nối, giúp phủ sóng WiFi đến các góc khuất hoặc tầng khác của tòa nhà.
Dưới đây là một số thiết bị Access Point nổi bật của FPT:
Tên sản phẩm | Thông số nổi bật |
AX1500C |
- Hỗ trợ WiFi 6, cho tốc độ mạng lên đến 1800Mbps - 1 cổng WAN, 1 cổng LAN chuẩn RJ45- Tích hợp băng tần kép tốc độ cao: 574 Mbps - 2.4Ghz và 1201 Mbps - 5Ghz cho tổng băng thông khả dụng lên đến 1800 Mbps |
AX3000C |
- Hỗ trợ chuẩn WiFi 6, cho tốc độ mạng lên đến 1800Mbps. - Hỗ trợ 1 cổng WAN, 1 cổng LAN chuẩn RJ45 - Tích hợp băng tần kép tốc độ cao: 574 Mbps - 2.4Ghz và 1201 Mbps - 5Ghz giúp tổng băng thông lên đến 1800 Mbps. |
AX8000C |
- Khả năng chịu tải đến 96 thiết bị. - Trang bị 1 cổng WAN, 1 cổng LAN giúp mở rộng phạm vi phủ sóng, kết nối thiết bị. - Trang bị gói LUX với tốc độ mạng lên đến 800Mbps.- Trang bị ba băng tần hỗ trợ cân bằng tải tốt hơn. |
Cáp mạng Ethernet là một loại dây cáp vật lý dùng để kết nối các thiết bị như máy tính, Switch, Router,... trong mạng nội bộ. Cáp Ethernet mang lại tốc độ truyền tải ổn định (100Mbps đến 10Gbps), ít bị nhiễu hơn so với kết nối không dây, do đó, thường được sử dụng trong môi trường yêu cầu băng thông cao như mạng văn phòng, chơi game, hoặc truyền phát nội dung 4K.
Cáp mạng Ethernet là một loại dây cáp vật lý dùng để kết nối các thiết bị như máy tính, Switch, Router,... trong mạng nội bộ
Tùy thuộc vào nhu cầu về tốc độ truyền tải và phạm vi cần duy trì mạng, bạn nên cân nhắc lựa chọn cáp phù hợp. Cụ thể:
- Đối với văn phòng nhỏ: Cáp Cat6 hoặc Cat6a với tốc độ cao hơn để hỗ trợ nhiều thiết bị cùng lúc.
- Đối với văn phòng lớn hoặc doanh nghiệp: Sử dụng cáp Cat6a hoặc Cat7 để đảm bảo băng thông cao và kết nối ổn định cho hệ thống máy chủ và nhiều thiết bị truy cập.
So sánh các loại cáp Cat5e, Cat6, Cat6a, Cat7
Card mạng (NIC - Network Interface Card) là thiết bị phần cứng hỗ trợ giao tiếp qua cả cáp Ethernet và WiFi (đối với NIC không dây), đảm bảo tốc độ truyền tải ổn định và giảm độ trễ trong quá trình trao đổi dữ liệu.
NIC hiện đại còn hỗ trợ các tính năng như giảm tải CPU, tăng bảo mật thông qua mã hóa dữ liệu, và tối ưu hóa hiệu năng kết nối trong các hệ thống mạng phức tạp. Tuy nhiên, hiệu suất của Card mạng phụ thuộc vào đường truyền mạng và thiết bị mạng khác (Router, Switch).
Thiết bị này được sử dụng phổ biến trong máy tính cá nhân, máy chủ doanh nghiệp, và các thiết bị IoT để đảm bảo tính kết nối ổn định và bảo mật cao. Cụ thể:
- Đối với gia đình: Chọn NIC tích hợp sẵn hoặc NIC WiFi hỗ trợ chuẩn 802.11ac hoặc 802.11ax để đảm bảo kết nối nhanh và mạnh.
- Đối với văn phòng nhỏ: Sử dụng NIC Gigabit Ethernet để hỗ trợ nhiều thiết bị với tốc độ cao.
- Đối với doanh nghiệp lớn: Chọn NIC chuyên dụng với khả năng tối ưu hóa tải và hỗ trợ nhiều giao thức để đáp ứng nhu cầu kết nối phức tạp và bảo mật cao.
Card mạng là thiết bị phần cứng giúp kết nối máy tính, với Internet hoặc mạng LAN
Hub là thiết bị mạng đơn giản, có chức năng chia sẻ tín hiệu mạng từ một nguồn đến nhiều thiết bị trong hệ thống nội bộ qua cáp Ethernet. Hub hoạt động như một trung tâm kết nối đơn giản, nhận tín hiệu từ một thiết bị (thường là Modem hoặc Router) và sao chép tín hiệu đó đến tất cả các cổng kết nối khác mà nó quản lý.
Ưu điểm của Hub là giá thành rẻ, dễ lắp đặt và phù hợp với các hệ thống mạng nhỏ. Tuy nhiên, nhược điểm là thiết bị này không phân biệt được dữ liệu nào dành cho thiết bị nào mà gửi dữ liệu tín hiệu đến tất cả thiết bị trong mạng, do đó, có thể gây xung đột tín hiệu và làm giảm hiệu suất mạng. Đồng thời, việc gửi dữ liệu công khai đến tất cả các cổng trong mạng còn gây ra các lo ngại về bảo mật thông tin.
Với các ưu, nhược điểm trên, Hub có thể được sử dụng trong một số trường hợp khác nhau, cụ thể:
- Đối với gia đình: Hub là lựa chọn khá phù hợp cho các hộ gia đình bởi chi phí hợp lý nhưng vẫn đảm bảo tốc độ mạng ổn định để đáp ứng nhu cầu làm việc, học tập cơ bản.
- Đối với các văn phòng nhỏ và doanh nghiệp lớn: Nên sử dụng Switch thay vì Hub nhằm nâng cao hiệu suất mạng và khả năng quản lý, đảm bảo tính bảo mật cho thông tin của doanh nghiệp.
Hub giúp chia sẻ tín hiệu mạng từ một nguồn đến nhiều thiết bị trong hệ thống nội bộ LAN
Firewall (Tường lửa) là thiết bị bảo mật, nhằm giám sát và quản lý lưu lượng dữ liệu vào và ra khỏi mạng, nhằm ngăn chặn các mối đe dọa, các truy cập không mong muốn từ bên ngoài mạng. Một số thiết bị Firewall phần cứng như Cisco PIX, NetScreen firewall, SonicWall Appliance, Fortinet FortiGate 30E, Nokia firewall… hoặc được tích hợp sẵn trên Router.
Firewall giám sát lưu lượng mạng dựa trên các quy tắc bảo mật được thiết lập trước bằng cách kiểm tra gói dữ liệu, ngăn chặn hoặc cho phép chúng dựa trên tiêu chí bảo mật, đảm bảo các thiết bị trong mạng nội bộ được bảo vệ trước các tấn công mạng. Firewall không chỉ ngăn chặn mối đe dọa mà còn giúp tối ưu hóa hiệu suất bằng cách giảm thiểu lưu lượng không cần thiết.
Firewall giúp bảo vệ hệ thống khỏi xâm nhập trái phép, virus, và phần mềm độc hại, đồng thời đảm bảo quyền riêng tư cho dữ liệu. Tuy nhiên, Firewall có thể làm giảm tốc độ mạng nếu cấu hình không phù hợp và tiêu tốn chi phí khá cao để cài đặt, vận hành và bảo trì.
Do đó, tùy thuộc vào nhu cầu và phạm vi sử dụng, bạn nên cân nhắc các thiết bị Firewall khác nhau:
- Đối với gia đình: Firewall tích hợp trong router như ASUS RT-AX88U, phù hợp bảo mật cơ bản.
- Đối với văn phòng nhỏ: Firewall phần cứng như Fortinet FortiGate 30E, hỗ trợ bảo mật nâng cao và quản lý tập trung.- Đối với doanh nghiệp lớn: Firewall chuyên dụng như Cisco ASA 5500 hoặc Palo Alto Networks PA-220, đảm bảo bảo mật tối ưu cho hệ thống lớn.
Hệ thống Firewall giúp ngăn chặn các truy cập không mong muốn từ mạng Internet vào mạng nội bộ
Máy chủ (Server) đóng vai trò quản lý và cung cấp tài nguyên, xử lý yêu cầu từ các thiết bị kết nối. Thiết bị này giúp lưu trữ dữ liệu, chia sẻ tài nguyên mạng, và vận hành các ứng dụng trực tuyến. Máy chủ có khả năng vận hành liên tục, bảo mật cao, và đáp ứng nhu cầu xử lý dữ liệu lớn, tối ưu hóa hệ thống mạng và tăng hiệu suất làm việc.
Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu khá cao và đòi hỏi kỹ thuật để vận hành. Máy chủ thường được ứng dụng trong các doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu, hoặc tổ chức cần lưu trữ và quản lý thông tin lớn.
Bạn có thể lựa chọn thiết bị máy chủ theo gợi ý sau:
- Đối với gia đình, nhóm nhỏ: Máy chủ mini như HPE MicroServer Gen10, phù hợp lưu trữ dữ liệu cá nhân hoặc mạng nhỏ.
- Đối với văn phòng nhỏ: Máy chủ Dell PowerEdge T40, hỗ trợ quản lý dữ liệu cơ bản với hiệu năng ổn định.
- Đối với doanh nghiệp lớn: Máy chủ HPE ProLiant DL380 Gen10 hoặc IBM Power System, đáp ứng xử lý dữ liệu lớn, tính năng bảo mật cao, và khả năng mở rộng linh hoạt.
Máy chủ đóng vai trò trung tâm trong việc lưu trữ và quản lý dữ liệu cho các thiết bị trong hệ thống mạng nội bộ
Repeater là thiết bị khuếch đại tín hiệu mạng, giúp tái tạo và truyền tiếp tín hiệu để mở rộng phạm vi kết nối trong mạng nội bộ hoặc mạng không dây.
Không giống với Access Point là tạo ra một điểm truy cập mới, Repeater chỉ nhận tín hiệu yếu từ nguồn phát, khuếch đại và truyền lại tín hiệu với cường độ mạnh hơn. Repeater đảm bảo tín hiệu được duy trì ổn định mà không cần thay đổi cấu trúc mạng, phù hợp với các ứng dụng gia đình và văn phòng nhỏ.
Repeater đảm bảo tín hiệu được duy trì ổn định mà không cần thay đổi cấu trúc mạng
Ưu điểm của Repeater là khuếch đại tín hiệu ở các khu vực kết nối yếu hoặc bị gián đoạn, với chi phí thấp và thiết kế nhỏ gọn. Thiết bị này không yêu cầu kết nối dây Ethernet như Access Point mà chỉ cần kết nối với WiFi sẵn có. Tuy nhiên, do kết nối không dây với hub chính, phạm vi sóng của Repeater giới hạn trong vùng có WiFi và phụ thuộc hoàn toàn vào chất lượng sóng từ nguồn phát.
Với các ưu nhược điểm trên, Repeater thường được sử dụng trong nhà riêng, văn phòng nhỏ, hoặc nhà xưởng có tín hiệu WiFi yếu.
- Đối với hộ gia đình: Chọn Repeater hỗ trợ băng tần kép (2.4GHz và 5GHz) để tối ưu tốc độ và tương thích với các Router thông dụng.
- Đối với văn phòng nhỏ: Chọn Repeater có tốc độ tối thiểu 300Mbps và khả năng kết nối nhiều thiết bị cùng lúc.
- Đối với doanh nghiệp lớn: Nên chọn Repeater công suất cao hoặc các giải pháp thay thế như Access Point hoặc Mesh WiFi để đảm bảo hiệu suất mạng.
Thiết bị Repeater giúp khuếch đại tín hiệu sóng WiFi thông qua kết nối không dây, phù hợp với hộ gia đình, văn phòng nhỏ
Bridge là thiết bị mạng dùng để kết nối hai mạng LAN với nhau, hoạt động như một cầu nối giúp dữ liệu có thể được truyền giữa các mạng mà không ảnh hưởng đến hiệu suất hay cấu trúc riêng biệt của từng mạng.
Vai trò của Bridge là kết nối các mạng LAN với nhau giúp mở rộng quy mô mạng hiệu quả
Bridge sử dụng bảng địa chỉ MAC (MAC address table) để lưu trữ địa chỉ các thiết bị trong mạng. Khi nhận được một khung dữ liệu, Bridge kiểm tra địa chỉ MAC nguồn và đích trong bảng để quyết định:
- Nếu địa chỉ đích đã có trong bảng: Bridge sẽ chuyển tiếp dữ liệu đúng thiết bị đó, tránh gửi đi toàn mạng. Đây là cơ chế giúp giảm lưu lượng mạng trong trường hợp dữ liệu có đích rõ ràng.
- Nếu địa chỉ đích chưa có trong bảng: Bridge sẽ gửi tín hiệu để tìm thiết bị đích. Tức là, nó gửi gói dữ liệu đến tất cả các thiết bị trong mạng nhằm xác định địa chỉ mới. Điều này có thể dẫn đến hiện tượng bão phát sóng (broadcast storm), gây tắc nghẽn mạng.
Do đó, khi MAC đầy đủ và hoạt động ổn định, Bridge giúp tối ưu hóa hiệu suất và hỗ trợ mở rộng quy mô mạng hiệu quả. Tuy vậy, Bridge hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Layer 2) trong mô hình OSI, dẫn đến tốc độ truyền tải thấp hơn so với các thiết bị hoạt động ở tầng mạng (Layer 3) như Router.
Các thiết bị Bridge với khả năng liên kết nhiều mạng LAN với nhau là lựa chọn phù hợp cho các hộ gia đình, đặc biệt là các văn phòng, doanh nghiệp:
- Đối với các hộ gia đình: Lựa chọn những Router hoặc Modem có tích hợp sẵn chế độ Bridge (Bridge Mode) để duy trì tốc độ ổn định cho mạng và tiết kiệm chi phí.
- Đối với các văn phòng vừa và nhỏ, doanh nghiệp lớn: Các công ty cần kết nối mạng giữa các tòa nhà có thể tham khảo sản phẩm Ubiquiti UniFi Building-to-Building Bridge, có thể hỗ trợ tốc độ kết nối lên đến 1 Gbps và đặc biệt cho tầm xa kết nối lên đến 500m khi không vật cản.
Bridge là lựa chọn phù hợp cho các hộ gia đình, đặc biệt là các văn phòng, doanh nghiệp
Gateway là sự kết hợp của Modem và Router, hoạt động như một “người phiên dịch” giữa các giao thức mạng khác nhau, chuyển đổi dữ liệu từ một định dạng sang định dạng khác để đảm bảo tính tương thích. Ngoài ra, Gateway có thể thực hiện các chức năng bảo mật bằng cách kiểm tra và lọc lưu lượng truy cập, hỗ trợ tối ưu hóa hiệu suất kết nối mạng toàn cầu. Thiết bị này giúp các doanh nghiệp và hệ thống lớn mở rộng khả năng giao tiếp giữa các mạng cục bộ và mạng diện rộng (WAN).
Gateway cho phép tích hợp các hệ thống mạng không tương thích, tạo điều kiện kết nối giữa mạng nội bộ và các dịch vụ đám mây. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi dữ liệu có thể tăng độ trễ và yêu cầu phần cứng mạnh mẽ, làm tăng chi phí. Gateway thường được sử dụng trong các doanh nghiệp lớn, trung tâm dữ liệu, và mạng lưới IoT phức tạp.
Gateway giúp kết nối và chuyển giao thức giữa các mạng
Như vậy, bài viết vừa giới thiệu về khái niệm, chức năng và ưu nhược điểm của các thiết bị kết nối mạng máy tính như Modem, Router, Access Point,... Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn có thêm kiến thức về các thiết bị này, từ đó, biết cách lựa chọn thiết bị phù hợp với hệ thống mạng gia đình, văn phòng, doanh nghiệp.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về các thiết bị kết nối máy tính hoặc quan tâm đến các thiết bị kết nối hiện đại, mạnh mẽ của FPT Telecom, bạn vui lòng liên hệ theo Hotline 19006600 hoặc truy cập website fpt.vn để được tư vấn nhanh chóng.