Tổng hợp 11+ điểm khác biệt giữa Internet và mạng LAN WAN

Internet, mạng LAN và WAN không chỉ là khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực viễn thông mà còn đóng vai trò quan trọng trong kết nối phạm vi cá nhân, gia đình và doanh nghiệp. Nhưng liệu bạn đã biết sự khác nhau giữa ba loại mạng này? Hãy cùng FPT Telecom khám phá 11+ điểm khác biệt giữa Internet và mạng LAN, WAN để hiểu rõ hơn về lựa chọn mạng phù hợp cho từng nhu cầu!
1. Bảng so sánh nhanh mạng Internet và mạng LAN WAN
Dưới đây là bảng so sánh tổng quan các điểm khác biệt giữa ba loại mạng này, từ khái niệm cơ bản đến mục đích sử dụng, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về từng loại mạng và ứng dụng trong cuộc sống và công việc:
Tiêu chí | Internet | Mạng WAN (Wide Area Network) | Mạng LAN (Local area network) |
Khái niệm | Mạng toàn cầu | Mạng diện rộng | Mạng cục bộ |
Quy mô/phạm vi hoạt động | Không giới hạn phạm vi. | Phạm vi rộng, kết nối nhiều thành phố, quốc gia, châu lục. | Giới hạn trong một khu vực nhỏ như một công ty hoặc gia đình. |
Thành phần hệ thống mạng | Các máy chủ, thiết bị kết nối qua các nhà cung cấp dịch vụ Internet. | Router, Switch, kết nối Internet và các thiết bị khác. | Bộ định tuyến, Switch, máy tính và các thiết bị nội bộ. |
Mục đích sử dụng | Truy cập thông tin, giao tiếp và các dịch vụ trực tuyến. | Kết nối, chia sẻ dữ liệu cho phạm vi người dùng nhất định trong doanh nghiệp, tổ chức. | Chia sẻ tài nguyên, dữ liệu trong phạm vi nội bộ. |
Đối tượng sử dụng | Cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức trên toàn thế giới. | Doanh nghiệp, tổ chức lớn có trụ sở rộng khắp toàn quốc, châu lục, toàn cầu. | Các doanh nghiệp, tổ chức và hộ gia đình trong khu vực nhỏ. |
Giao thức sử dụng | Hệ thống giao thức Internet - TCP/IP. | Nhiều giao thức, tùy theo nhu cầu sử dụng và đặc điểm thiết bị. | Thường sử dụng Ethernet hoặc WiFi, có thể không cần TCP/IP. |
Tính bảo mật | Bảo mật thấp hơn vì là mạng công cộng. | Bảo mật tốt hơn Internet. | Bảo mật cao hơn, dễ kiểm soát do phạm vi nhỏ và ít người dùng. |
Số lượng thiết bị kết nối | Hàng tỷ thiết bị kết nối mỗi ngày. | Hàng ngàn, thậm chí hàng triệu thiết bị trong một hệ thống mạng lớn. | Từ vài chục đến vài trăm thiết bị. |
Quản lý hoạt động | Quản lý bởi các nhà cung cấp dịch vụ Internet toàn cầu | Quản lý bởi các công ty cung cấp dịch vụ mạng hoặc tổ chức sử dụng mạng. | Quản lý nội bộ bởi các tổ chức, doanh nghiệp |
Chi phí thiết lập | Chi phí duy trì hằng tháng qua các gói cước Internet. | Chi phí cao do yêu cầu kết nối diện rộng và các dịch vụ bổ sung. | Chi phí đầu tư ban đầu thấp, chỉ cần thiết bị mạng cơ bản. |
Ứng dụng | Dịch vụ web, email, truyền thông xã hội và nhiều ứng dụng trực tuyến khác. | Liên kết giữa các văn phòng, chi nhánh của một tổ chức ở nhiều khu vực khác nhau. | Chia sẻ tài nguyên, dữ liệu, in ấn trong môi trường công ty. |
2. 6 điểm khác biệt về nhu cầu sử dụng Internet và mạng LAN WAN
Mỗi loại mạng máy tính đều phục vụ các mục đích và đối tượng khác nhau, tùy thuộc vào phạm vi hoạt động, nhu cầu truyền tải dữ liệu và một số yếu tố khác. Cụ thể:
2.1. Quy mô/phạm vi hoạt động
- Internet: được xây dựng từ mạng lưới các máy chủ, trung tâm dữ liệu và các nhà cung cấp dịch vụ (ISP) liên kết với nhau nên không giới hạn bởi vị trí địa lý. Loại mạng này hoạt động trên phạm vi toàn cầu, kết nối hàng tỷ thiết bị trên toàn thế giới.
- Mạng LAN: sử dụng thiết bị kết nối nội bộ, dễ dàng thiết lập và quản lý trong một khu vực nhỏ như văn phòng, gia đình hoặc tòa nhà.
- Mạng WAN: thường sử dụng các kênh truyền dữ liệu thuê riêng hoặc kết nối Internet để mở rộng phạm vi nên có phạm vi kết nối lớn hơn LAN, có thể liên kết nhiều địa điểm khác nhau trong một quốc gia hoặc giữa các quốc gia.
Internet là loại mạng không giới hạn phạm vi hoạt động
2.2. Mục đích sử dụng
- Internet: cung cấp các dịch vụ phổ biến như email, mạng xã hội và ứng dụng trực tuyến cho người dùng trên toàn cầu.
- Mạng LAN: phục vụ hiệu quả trong môi trường công ty nhỏ, trường học hoặc gia đình, tập trung vào sự tiện lợi khi chia sẻ tài nguyên nội bộ như máy in, tệp tin hoặc ứng dụng giữa các thiết bị trong cùng một khu vực.
- Mạng WAN: phù hợp với các doanh nghiệp lớn cần giao tiếp liên vùng, dùng để kết nối các chi nhánh, văn phòng ở nhiều khu vực để chia sẻ dữ liệu và duy trì sự thống nhất hệ thống.
Mạng WAN thường được sử dụng để kết nối các công ty xuyên quốc gia, liên lục địa
2.3. Đối tượng sử dụng
Tùy vào tính chất và quy mô của từng loại mạng mà phân ra đối tượng sử dụng phù hợp như sau:
- Internet: Dành cho cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp và cộng đồng toàn cầu.- Mạng LAN: Thường được sử dụng bởi các tổ chức nhỏ, trường học, hộ gia đình.
- Mạng WAN: Phục vụ các tổ chức lớn, công ty đa quốc gia hoặc cơ quan chính phủ.
2.4. Tốc độ truyền dữ liệu
Mạng LAN ưu tiên tốc độ nội bộ, trong khi Internet và mạng WAN phải cân bằng giữa phạm vi hoạt động và hiệu suất:
- Internet: Tốc độ phụ thuộc vào gói cước của nhà cung cấp dịch vụ (ISP) và tình trạng băng thông.- Mạng LAN: Thường có tốc độ nhanh hơn nhờ kết nối trực tiếp qua cáp Ethernet hoặc WiFi trong phạm vi hẹp.
- Mạng WAN: Tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn LAN do khoảng cách lớn và các yếu tố trung gian.
Mạng LAN có tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh nhất do hoạt động trong phạm vi hẹp
2.5. Ứng dụng
Dựa trên phạm vi hoạt động, mục đích và tính chất sử dụng, mỗi loại mạng trên phù hợp để đáp ứng từng nhóm nhu cầu cụ thể như sau:
- Internet: Dịch vụ web, mạng xã hội, email, thương mại điện tử,,...- Mạng LAN: Chia sẻ tệp, in ấn nội bộ, hỗ trợ hệ thống doanh nghiệp nhỏ…
- Mạng WAN: Hệ thống ERP, truyền dữ liệu giữa các chi nhánh, quản lý từ xa…
2.6. Chi phí thiết lập
Phạm vi hoạt động và mức độ phức tạp trong việc thiết lập mạng quyết định mức chi phí mà cá nhân, doanh nghiệp cần đầu tư. Cụ thể:
- Internet: Chi phí phụ thuộc vào gói dịch vụ của ISP (dưới 1.000.000 VNĐ/tháng)
- Mạng LAN: Chi phí thấp, yêu cầu thiết bị cơ bản như Router, Switch và cáp mạng (chi phí ban đầu từ 1 - 5 triệu VNĐ, bảo trì hàng tháng gần như không đáng kể).
- Mạng WAN: Chi phí cao do cần kết nối diện rộng và thuê kênh truyền dẫn riêng (vài triệu đến hàng chục triệu VNĐ/tháng).
Mạng LAN có chi phí thiết lập thấp nhất do chỉ yêu cầu cơ sở hạ tầng và kết nối cơ bản
3. 5 điểm khác biệt về cấu trúc mạng Internet và mạng LAN WAN
Không chỉ khác biệt về nhu cầu sử dụng, cấu trúc của Internet, mạng LAN và mạng WAN cũng có những điểm phân biệt rõ ràng, từ thành phần hệ thống đến cách thức quản lý. Dưới đây là 5 yếu tố nổi bật để bạn nắm rõ hơn về cơ chế hoạt động của từng loại mạng:
3.1. Thành phần hệ thống mạng
- Internet: là một hệ thống mạng khổng lồ bao gồm hàng tỷ thiết bị kết nối thông qua các nhà cung cấp dịch vụ (ISP), trung tâm dữ liệu, máy chủ và các cổng mạng. Mỗi thiết bị tham gia vào Internet đều có một địa chỉ IP duy nhất để định danh và giao tiếp với các thiết bị khác.
- Mạng LAN: Thành phần bao gồm các máy trạm (PC, laptop), máy chủ nội bộ, Switch, Router và các thiết bị khác như máy in, máy quét.
- Mạng WAN: Có cấu trúc phức tạp hơn LAN, bao gồm nhiều mạng LAN kết nối với nhau qua Router, Switch và các kênh truyền dẫn như cáp quang, vệ tinh hoặc đường truyền thuê riêng.
Internet hoạt động trên quy mô lớn, liên kết nhiều hệ thống mạng nhỏ hơn, bao gồm các máy chủ, trung tâm dữ liệu và thiết bị kết nối qua ISP
3.2. Giao thức sử dụng
Internet, mạng LAN và mạng WAN sử dụng thao thức riêng để đáp ứng nhu cầu và quy mô hoạt động của từng loại:
- Internet: TCP/IP là giao thức chính, hỗ trợ giao tiếp toàn cầu.- Mạng LAN: Sử dụng Ethernet, WiFi hoặc các giao thức mạng nội bộ khác.
- Mạng WAN: Đa dạng giao thức, thường sử dụng MPLS, VPN, hoặc Frame Relay để kết nối các khu vực xa.
Internet sử dụng giao thức TCP/IP để đảm bảo kết nối thiết bị toàn cầu mà không gặp vấn đề về tương thích
3.3. Tính bảo mật
Phạm vi hoạt động lớn hơn đồng nghĩa với nguy cơ bảo mật cao hơn:
- Internet: Bảo mật thấp nhất, là mạng công cộng dễ bị tấn công, phụ thuộc vào tường lửa và phần mềm bảo mật.
- LAN: Bảo mật cao nhất, phù hợp cho mạng nội bộ vì phạm vi hẹp và dễ kiểm soát.
- WAN: Bảo mật trung bình, cần các biện pháp như VPN và mã hóa dữ liệu để bảo vệ kết nối diện rộng.
Phạm vi kết nối của mạng tỷ lệ nghịch với tính bảo mật
3.4. Quản lý hoạt động
Trong mạng LAN/WAN, máy chủ đóng vai trò trung tâm, chịu trách nhiệm quản lý tài nguyên, phân quyền truy cập và bảo trì toàn bộ hệ thống mạng. Trong khi đó, Internet không có máy chủ trung tâm, các máy tính đều bình đẳng:
- Internet: Do tính chất phi tập trung, việc quản lý hoạt động trên Internet chủ yếu dựa vào các giao thức và tiêu chuẩn chung, cho phép tất cả các thiết bị và mạng lưới hoạt động mượt mà. Mô hình mạng này được vận hành bởi các nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) và các tổ chức quốc tế như IANA, ICANN để quản lý các tài nguyên mạng như địa chỉ IP, tên miền.
- Mạng LAN: Quản lý hoạt động được thực hiện bởi một quản trị viên mạng, người có quyền kiểm soát các thiết bị kết nối, phân bổ tài nguyên, và xử lý các vấn đề kỹ thuật.
- Mạng WAN: Việc quản lý phức tạp hơn vì liên quan đến nhiều địa điểm và cần các công cụ chuyên dụng để giám sát hiệu suất và bảo trì kênh truyền dẫn, do tổ chức hoặc doanh nghiệp tự quản lý, với máy chủ làm trung tâm điều phối.
Trên Internet, các thiết bị được kết nối với nhau một cách bình đẳng, không phân quyền
3.5. Kết nối Internet
- Internet: Là yếu tố bắt buộc để các thiết bị liên lạc trên phạm vi toàn cầu, truy cập dữ liệu từ các máy chủ ở xa và sử dụng các dịch vụ trực tuyến như email, mạng xã hội hay lưu trữ đám mây.
- Mạng LAN: Có thể hoạt động độc lập mà không cần Internet, vì phạm vi hoạt động chỉ giới hạn trong một khu vực nhỏ, phục vụ mục đích chia sẻ nội bộ. Tuy nhiên, nếu người dùng muốn truy cập các dịch vụ bên ngoài như email hoặc duyệt web, mạng LAN sẽ cần được kết nối với Internet qua một Router.
- Mạng WAN: Cần kết nối Internet, đặc biệt khi kết nối nhiều mạng LAN ở các địa điểm khác nhau trên toàn cầu. Internet cung cấp cơ sở hạ tầng để các mạng LAN liên lạc với nhau mà không cần thiết lập các đường truyền vật lý riêng biệt, giúp giảm chi phí và mở rộng phạm vi hoạt động.
Mạng WAN và Internet cần có kết nối Internet để hoạt động
Việc hiểu rõ điểm khác biệt giữa Internet và mạng LAN, WAN không chỉ giúp bạn nắm được kiến thức cơ bản về các loại mạng mà còn hỗ trợ trong việc lựa chọn hệ thống phù hợp với nhu cầu cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về 3 loại mạng này hoặc cần tư vấn giải pháp mạng tối ưu, hãy liên hệ với FPT Telecom - đơn vị cung cấp dịch vụ Internet và các giải pháp mạng hàng đầu tại Việt Nam qua số hotline 1900 6600. Ngoài ra, bạn có thể truy cập website fpt.vn để cập nhật những kiến thức công nghệ hữu ích khác.