Hoài Phương 25/07/2025

So sánh công nghệ GPON, XG-PON, XGS-PON và 10G-EPON

Sự khác biệt giữa GPON, XG-PON, XGS-PON và 10G-EPON: Đâu là công nghệ tối ưu nhất? Cùng FPT so sánh các công nghệ cáp quang này qua bài viết sau đây!
So sánh công nghệ GPON, XG-PON, XGS-PON và 10G-EPON

Từ lâu, các công nghệ PON đang được ứng dụng rộng rãi trong ngành mạng viễn thông. Nhưng với nhu cầu của người dùng ngày càng tăng, đòi hỏi các nhà cung cấp dịch vụ Internet cần nâng cấp mạng cáp quang. Thế nên, các công nghệ cải tiến đã ra đời, điển hình như GPON, XG-PON, XGS-PON và 10G-EPON. Mỗi công nghệ đều có tính năng riêng biệt, phù hợp với yêu cầu băng thông và dịch vụ khác nhau. Bài viết dưới đây của FPT sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các công nghệ này.

Tìm hiểu đôi nét về công nghệ PON

Mạng quang thụ động (Passive Optical Network - PON) là công nghệ viễn thông sử dụng sợi cáp quang để truyền dữ liệu đến người dùng cuối thay vì sử dụng cáp đồng truyền thống. Công nghệ PON đầu tiên được biết đến đó là TPON (Telephony PON) được phát triển vào những năm 90. Tiếp theo đó là BPON (Broadband PON).

Đến đầu những năm 2000 thì EPON (Ethernet PON) và GPON (Gigabit PON) ra đời - đánh dấu bước cải tiến mới, giúp giải quyết vấn đề truy cập băng thông rộng. Đồng thời đặt nền móng cho các chuẩn PON hiện đại ngày nay.

1753416972_XGS-PON-1.jpg

EPON và GPON là hai công nghệ được sử dụng rộng rãi trong ngành viễn thông

Hiện nay, mạng quang thụ động (PON) đã trở thành công nghệ chủ đạo trong xây dựng mạng FTTx. Bởi đây là giải pháp tiềm năng để giải quyết vấn đề tắc nghẽn mạng, đặc biệt cho dịch vụ yêu cầu băng thông lớn.

Khi công nghệ PON tiếp tục cải tiến, GPON, XG-PON, XGS-PON hay 10G-EPON trở thành những giải pháp chủ chốt trong việc cung cấp kết nối Internet cáp quang tốc độ cao. Vậy các công nghệ này có gì khác biệt? Cùng FPT tìm hiểu qua nội dung tiếp theo của bài viết!

Công nghệ GPON là gì?

GPON (Gigabit Passive Optical Network) là công nghệ mạng quang thụ động dựa trên tiêu chuẩn ITU-T G.984.x, có thể truyền dữ liệu với tốc độ tối đa là 2.5Gbps cho chiều tải xuống và 1.25Gbps cho chiều tải lên. Đây cũng là một trong những công nghệ mạng cáp quang đầu tiên được triển khai rộng rãi. Với băng thông rộng, hiệu suất cao, GPON rất phù hợp cho FTTx (đặc biệt là FTTH).

Tuy nhiên, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ PON và yêu cầu cao hơn về hiệu suất băng thông, khả năng hỗ trợ dịch vụ, thiết bị mạng truy cập,... của người dùng, đòi hỏi GPON cần cải tiến các thế hệ tiếp theo, đó là XG-PON và XGS-PON.

Công nghệ XG-PON là gì?

XG-PON (10-Gigabit Passive Optical Network, còn được gọi là 10G-PON) là công nghệ cải tiến của GPON, được chuẩn hóa theo ITU-T G.987.x. Có thể nói, XG-PON ra đời để giải quyết những hạn chế về băng thông và tốc độ. Với khả năng nâng cấp đáng kể băng thông tải xuống đạt 10Gbps, băng thông tải lên đạt 2.5Gbps, sự bất đối xứng của XG-PON là lựa chọn phù hợp khi nhu cầu tải xuống cao hơn tải lên.

Công nghệ XGS-PON là gì?

XGS-PON (10-Gigabit Symmetrical PON) là thế hệ kế tiếp sau XG-PON, được chuẩn hóa theo ITU-T G.9807.x. Khác với XG-PON, công nghệ XGS-PON cung cấp băng thông đối xứng cho cả hai chiều tải xuống và tải lên là 10Gbps. Đây được xem là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng doanh nghiệp, điện toán đám mây, truyền tải dữ liệu theo thời gian thực hay các ứng dụng yêu cầu hiệu suất tải lên cao khác.

1753417008_XGS-PON-2.jpg

XGS-PON được xem là giải pháp tiên tiến, đáp ứng tốt nhu cầu của cả người dùng cá nhân và doanh nghiệp

>>> Tìm hiểu thêm về Công nghệ XGSPON là gì?

Công nghệ 10G-EPON là gì?

Khác với 3 công nghệ dựa theo chuẩn ITU-T kể trên, 10G-EPON (10-Gigabit Ethernet Passive Optical Network) là công nghệ PON dựa trên chuẩn IEEE 802.3av. 10G-EPON hỗ trợ cho cả cấu hình băng thông đối xứng (10Gbps/10Gbps) và bất đối xứng (10Gbps/1Gbps). Đặc điểm này giúp công nghệ cực kỳ linh hoạt cho nhiều nhu cầu ứng dụng.

So sánh sự khác nhau giữa GPON, XG-PON, XGS-PON và 10G-EPON

Dưới đây là bảng so sánh những điểm khác biệt cơ bản của các công nghệ GPON, XG-PON, XGS-PON và 10G-EPON.

Tiêu chí GPON XG-PON XGS-PON 10G-EPON
Chuẩn kỹ thuật ITU-T G.984 ITU-T G.987.x ITU-T G.9807.x IEEE 802.3av
Tốc độ đường truyền 2.5Gbps/1.25Gbps 10Gbps/2.5Gbps 10Gbps/10Gbps 10Gbps/10Gbps hoặc 10Gbps/1Gbps
Bước sóng trung tâm Downstream: 1490nm
Upstream: 1310nm
Downstream: 1577nm
Upstream: 1270nm
Downstream: 1577nm
Upstream:1270nm
Downstream: 1577nm
Upstream: 1270nm (đối xứng)/1310nm (bất đối xứng)
Kiểu kết nối Bất đối xứng Bất đối xứng Đối xứng Đối xứng hoặc Bất đối xứng
Lợi ích Được sử dụng rộng rãi, chi phí thấp Cung cấp tốc độ cao, nâng cấp dễ dàng Truyền đối xứng, hỗ trợ đa dịch vụ, tương thích ngược Hiệu suất cao, linh hoạt, tối ưu cho doanh nghiệp
Thách thức Băng thông hạn chế Việc triển khai tương đối phức tạp Việc triển khai tương đối phức tạp Cần hạ tầng riêng nếu không sử dụng EPON trước đó
Ứng dụng tiêu biểu FTTH cơ bản, hộ gia đình, văn phòng Tốt cho video HD/4K, IPTV Lý tưởng cho các ứng dụng băng thông cao như 4K/8K, VR/AR, IoT, Cloud Doanh nghiệp lớn, khu công nghiệp cần giao thức Ethernet

Có thể thấy, GPON, XG-PON, XGS-PON và 10G-EPON đều là những công nghệ cốt lõi trong việc truyền tải dữ liệu qua mạng cáp quang thụ động (PON). Việc lựa chọn công nghệ PON phù hợp phụ thuộc vào chiến lược đầu tư, hạ tầng hiện có và định hướng phát triển dịch vụ của mỗi nhà mạng.

Tuy nhiên, rõ ràng xu hướng đang ưu tiên các chuẩn 10G đối xứng như XGS-PON. Bởi công nghệ này không chỉ đáp ứng nhu cầu băng thông cao, mà còn mở ra trải nghiệm thế giới số mượt mà và không giới hạn cho người dùng.

XGS-PON - Xu hướng công nghệ thế hệ mới trên toàn cầu

Theo số liệu ghi nhận về xu hướng công nghệ PON toàn cầu (2022 – 2028), XGS-PON có tốc độ tăng trưởng vượt trội, chính thức vượt qua GPON và XG-PON1 từ năm 2024. Sự tăng trưởng này phản ánh làn sóng triển khai công nghệ mới rộng rãi từ nhiều nhà mạng, thể hiện sự chuyển dịch rõ rệt từ công nghệ GPON/XG-PON1 sang hạ tầng XGS-PON. Dự đoán, XGS-PON sẽ vượt qua các công nghệ PON khác, đạt mốc 13,4 triệu lượng vận chuyển cổng PON OLT toàn cầu vào năm 2028.

1753417175_XGS-PON-3.jpg

XGS-PON ghi nhận tốc độ tăng trưởng vượt trội từ năm 2024

Kết luận

Tóm lại, GPON, XG-PON, XGS-PON10G-EPON đều là những công nghệ cốt lõi trong việc truyền tải dữ liệu qua mạng cáp quang thụ động (PON). Những cải tiến trong công nghệ PON đang mở đường cho các mạng băng thông rộng, giúp tối ưu chi phí và đáp ứng nhu cầu cao của người dùng.

Ngày nay, XGS-PON đang là lựa chọn ưu tiên của các nhà mạng toàn cầu cho các gói băng thông cao từ 3Gbps đến 10Gbps. Như vậy, người dùng Internet sẽ được trải nghiệm tốc độ kết nối siêu vượt trội lên đến 10Gbps, xem phim 4K mượt mà, gọi video rõ nét như trực tiếp, chơi game với độ trễ thấp, không giật lag.

Nội dung bài viết
Sản phẩm liên quan
Internet GIGA
Chỉ từ
180.000đ/tháng
Internet SKY
Chỉ từ
190.000đ/tháng
Gói Trọn Tầm Nhìn
Chỉ từ
230.000đ/tháng
Bài viết liên quan
Đã copy thành công!
FptTelecom
Live Chat
19006600
back-to-top

Tùy chọn cookie

Khi Khách hàng đồng ý, FPT Telecom sẽ sử dụng cookie để cải thiện chức năng của website/ứng dụng, cá nhân hóa nội dung và hiển thị các quảng cáo liên quan. Các hoạt động này có thể bao gồm việc chia sẻ dữ liệu cá nhân của Khách hàng với các đối tác của chúng tôi. Để biết thêm chi tiết, vui lòng xem Chính sách Cookies, Chính sách xử lý dữ liệu cá nhân & Chính sách Bảo mật  trên trang web chúng tôi.