So sánh WiFi 5 WiFi 6 WiFi 7: Đâu là lựa chọn phù hợp nhất?

Bạn tò mò về công nghệ mới, muốn nâng cấp thiết bị hoặc cần thay thế Modem, Router, Access Point? Bạn là người quản lý hệ thống mạng, muốn tìm hiểu công nghệ phù hợp cho doanh nghiệp nhưng chưa biết nên chọn WiFi nào? Bài viết dưới đây sẽ so sánh WiFi 5 WiFi 6 WiFi 7 theo 7 tiêu chí, mời bạn tham khảo để đưa ra quyết định?
1. Khái niệm về các chuẩn WiFi thế hệ 5, 6, 7
Dưới đây là khái niệm các chuẩn WiFi 5, WiFi 6 và WiFi 7, mỗi loại có ký hiệu tham số riêng, thế hệ sau được nâng cấp, cải tiến hơn thế hệ trước.
1.1. WiFi 5 là gì?
Chuẩn WiFi 5 có ký hiệu tham số là 802.11ac, ra đời năm 2013, là công nghệ mạng không dây thế hệ thứ 5, kế thừa những ưu điểm từ bản tiền nhiệm WiFi 4. Đồng thời, WiFi 5 nâng cấp băng thông rộng hơn, ứng dụng công nghệ MU-MIMO đa luồng giúp tăng khả năng kết nối với nhiều thiết bị, tăng tốc độ và giảm trễ, giảm nhiễu.
WiFi 5 ra đời năm 2013, kế thừa ưu điểm của thế hệ WiFi 4 trước đó
1.2. WiFi 6 là gì?
WiFi 6 có ký hiệu tham số là 802.11ax, đây là thế hệ tiếp theo, kế thừa và phát huy điểm mạnh của WiFi 5, ra đời năm 2019. WiFi 6 có tốc độ cao hơn, cho phép kết nối với nhiều thiết bị hơn, giảm nhiễu, hạn chế xung đột hiệu quả hơn WiFi 5 nhờ ứng dụng các công nghệ MU-MIMO, OFDMA và BSS Color.
WiFi 6 được nâng cấp đáng kể về công nghệ, tăng tốc độ và hiệu suất hoạt động
1.3. WiFi 7 là gì?
WiFi 7 có ký hiệu tham số là 802.11be, ra mắt năm 2024, là thế hệ tiếp theo của WiFi 6 và WiFi 6E. WiFi 7 hoạt động được trên 3 băng tần 2,4GHz, 5GHz và 6GHz. Chuẩn WiFi này được nâng cấp về băng thông, số lượng kênh truyền dẫn, số luồng MU-MIMO, điều chế biên độ vuông góc (QAM).
WiFi 7 là chuẩn công nghệ mạng không dây mới nhất, ra đời năm 2024
Các công nghệ này giúp tăng tốc độ mạng, giảm độ trễ, giảm nhiễu đáng kể, hướng tới phục vụ cho hoạt động yêu cầu băng thông cao như ứng dụng Metaverse, video chất lượng cao… Đây là nâng cấp giúp hạ tầng Internet tốt hơn cho nhu cầu doanh nghiệp lớn, quy mô công nghiệp, giám sát và điều khiển từ xa.
2. So sánh WiFi 5 WiFi 6 WiFi 7 theo thông số kỹ thuật
Mời bạn tham khảo bảng tổng quan và phân tích chi tiết so sánh WiFi 5, WiFi 6 và WiFi 7 theo 2 tiêu chí thông số kỹ thuật dưới đây.
Tiêu chí | WiFi 5 | WiFi 6 | WiFi 7 |
Tham số | 802.11ac | 802.11ax | 802.11be |
Tần số | 5GHz | 2,4 và 5GHz | 2,4GHz, 5GHz và 6GHz |
Công nghệ truyền dữ liệu | 1024-QAM OFDM | 1024 -QAM OFDMA | 4096-QAM OFDMA hay 4K-QAM nâng cấp |
2.1. Dải tần phát sóng
WiFi 5 hoạt động trên băng tần 5GHz, WiFi 6 mở rộng thêm băng tần 2,4 GHz, WiFi 6E và WiFi 7 mở rộng thêm băng tần 6GHz. Tuy nhiên, WiFi 6E hoạt động chủ yếu trên băng tần 6GH, độ rộng kênh 160MHz, WiFi 7 có dải tần rộng hơn, hoạt động trên cả ba băng tần 2,4GHz, 5GHz và 6GHz, độ rộng kênh lên đến 320MHz.
Kết luận: WiFi 7 có tốc độ tải dữ liệu nhanh hơn, độ trễ thấp hơn và hỗ trợ nhiều thiết bị kết nối cùng lúc hơn mà không ảnh hưởng tới hiệu suất mạng. Cải tiến này của WiFi 7 hướng tới phục vụ nhu cầu ngày càng cao của người dùng như xem video 8K, thực tế ảo VR và các dịch vụ đám mây.
WiFi 7 hoạt động trên cả ba băng tần 2,4GHz, 5GHz và 6GHz
2.2. Công nghệ truyền dữ liệu
WiFi 6 sử dụng 1024-QAM giúp tăng hiệu quả truyền dữ liệu lên 25% so với 256-QAM trên WiFi 5. Ngoài ra, WiFi 6 ứng dụng công nghệ OFDMA và MU-MIMO cho hai chiều tải lên và tải xuống, chia kênh truyền thành các tần số nhỏ hơn, cho phép truyền dữ liệu đồng thời tới nhiều thiết bị khác nhau, giúp cải thiện hiệu suất khi nhiều thiết bị kết nối cùng lúc. WiFi 7 tiếp tục nâng cấp lên 4K-QAM, tăng 20% hiệu suất truyền dữ liệu so với WiFi 6.
Đặc biệt, WiFi 7 sử dụng tính năng Multi-Link Operation (MLO) mới, cho phép thiết bị kết nối đồng thời trên nhiều băng tần và kênh truyền thay vì chỉ một băng tần tại một thời điểm như trước đây. Điều này giúp tăng tốc độ, giảm độ trễ và giúp kết nối mạng ổn định hơn, đáp ứng tốt cho hoạt động phát trực tuyến video chất lượng cao, chơi game online, điện toán đám mây, game ảo thực tế (AR/VR)...
WiFi 7 ứng dụng công nghệ Multi Link Operation mới, giúp giảm độ trễ, tăng tốc độ và tính ổn định khi kết nối mạng
3. So sánh WiFi 5 WiFi 6 WiFi 7 theo hiệu quả sử dụng
Dưới đây là bảng tổng quát và phân tích chi tiết so sánh WiFi 5, WiFi 6 và WiFi 7 theo 5 tiêu chí liên quan đến hiệu quả sử dụng.
Tiêu chí | WiFi 5 | WiFi 6 | WiFi 7 |
Tốc độ dữ liệu tối đa | 3,6 Gbps | 9,6 Gbps | 46 Gbps |
Độ trễ | Bình thường | Thấp hơn | Thấp |
Hiệu suất khi sử dụng | Cho phép nhiều thiết bị truy cập cùng lúc nhờ công nghệ OFDM và MU-MIMO 4 luồng | Cho phép nhiều thiết bị truy cập cùng lúc nhờ công nghệ OFDMA và 8 luồng MU-MIMO | Cho phép nhiều thiết bị truy cập cùng lúc nhờ công nghệ OFDMA và 16 luồng MU-MIMO |
Khả năng giảm tắc nghẽn | Không sử dụng công nghệ BSS Coloring nên có thể xảy ra tình trạng nhiễu sóng. | Sử dụng công nghệ BSS Coloring. | Sử dụng công nghệ Multi-Link Operation (MLO) |
Tính bảo mật | Chủ yếu là công nghệ WPA2, một số ít model có WPA3. | Công nghệ bảo mật WPA 3 | Công nghệ bảo mật WPA 3, nâng cấp hơn về giao thức mã hóa |
3.1. Tốc độ dữ liệu
WiFi 5 có tốc độ truyền tải tối đa khoảng 3,5 Gbps, WiFi 6 lên tới 9,6 Gbps nhờ nâng cấp về công nghệ truyền dữ liệu. Tuy nhiên, hiện tại tốc độ truyền tải của WiFi 7 cao nhất với mức tối đa là 46 Gbps, nhanh gấp 4,8 lần so với WiFi 6 nhờ ứng dụng những cải tiến như mở rộng băng thông kênh, tăng số luồng MU-MIMO, nâng cấp công nghệ điều chế biên độ cầu phương, cụ thể:
- Băng thông kênh tối đa của WiFi 7 mở rộng gấp đôi, từ 160 MHz trên WiFi 6 lên 320 MHz, giúp gia tăng lượng dữ liệu truyền qua mỗi kênh, giảm tình trạng tắc nghẽn và tăng hiệu suất tổng thể.
- Số luồng MU-MIMO cũng tăng từ 8 lên 16, cho phép nhiều thiết bị kết nối đồng thời mà vẫn đảm bảo tốc độ truyền tải cao và ổn định.
- Công nghệ điều chế biên độ cầu phương (QAM) nâng cấp từ 1024-QAM lên 4096-QAM (4K-QAM), giúp cải thiện hiệu suất truyền dữ liệu thêm 20%.
WiFi 7 có tốc độ tăng đáng kể so với các thế hệ trước
3.2. Độ trễ trong quá trình truyền dữ liệu
WiFi 5 thường có độ trễ cao hơn do sử dụng công nghệ cũ hơn. WiFi 6 cải thiện độ trễ bằng cách ứng dụng công nghệ OFDMA, cho phép truyền dữ liệu đồng thời tới nhiều thiết bị, giúp giảm thời gian chờ. WiFi 7 tiếp tục giảm độ trễ bằng cách sử dụng tính năng Multi-Link Operation (MLO), cho phép thiết bị kết nối và truyền dữ liệu trên nhiều băng tần cùng lúc, tăng tốc độ truyền và giảm độ trễ.
3.3. Hiệu suất khi dùng nhiều thiết bị cùng lúc
Hiệu suất hoạt động của WiFi 7 tăng đáng kể so với các phiên bản tiền nhiệm nhờ tăng số luồng MU-MIMO gấp đôi từ 8 lên 16, tăng số lượng QAM gấp 4 lần từ 1024 lên 4096, tăng băng thông kênh gấp đôi, từ 160MHz lên 320MHz. Những nâng cấp này giúp giảm tắc nghẽn, giảm độ trễ, tăng số lượng thiết bị kết nối đồng thời, giúp tối ưu hiệu suất phát sóng.
3.4. Khả năng giảm tắc nghẽn dữ liệu
WiFi 5 sử dụng công nghệ MU-MIMO, cho phép nhiều thiết bị kết nối cùng lúc nhưng chỉ áp dụng cho chiều tải xuống, có thể gây tắc nghẽn khi có nhiều thiết bị cùng tải lên. WiFi 6 khắc phục điều này bằng cách áp dụng OFDMA, chia kênh truyền thành các phần nhỏ hơn, cho phép nhiều thiết bị truyền và nhận dữ liệu cùng lúc, đồng thời mở rộng MU-MIMO cho cả tải lên và tải xuống, giúp giảm thiểu xung đột và tắc nghẽn.
WiFi 7 ứng dụng công nghệ MU-MIMO 16 luồng giúp kết nối nhiều thiết bị cùng lúc mà không giảm hiệu suất mạng
Ngoài ra, vì hoạt động trên nhiều băng tần khác nhau, khả năng mở rộng băng thông kênh và kết hợp với công nghệ Multi-Link Operation (MLO), WiFi 7 cho phép nhiều thiết bị kết nối đồng thời trên các băng tần và kênh khác nhau. Từ đó giúp giảm tắc nghẽn và tối ưu hóa hiệu suất mạng, mang đến cho người dùng trải nghiệm kết nối ổn định và nhanh chóng hơn, ngay cả khi có nhiều thiết bị hoạt động cùng lúc.
3.5. Tính bảo mật khi sử dụng
WiFi 5 sử dụng giao thức bảo mật WPA 2, cung cấp mức độ an toàn cơ bản cho người dùng. Tuy nhiên, “tấm bảo vệ” WPA 2 này ngày càng yếu dần, không có khả năng chống đỡ những cách thức tấn công tinh vi. Vì vậy, WiFi 6 nâng cấp lên giao thức bảo mật WPA 3, có khả năng mã hóa mạnh mẽ hơn và bảo vệ tốt hơn trước các cuộc tấn công dò mật khẩu, đảm bảo an toàn cho dữ liệu truyền tải qua mạng không dây. WiFi 7 vẫn sử dụng giao thức bảo mật WPA 3 nhưng được nâng cấp mã hóa mạnh mẽ hơn, bảo vệ tốt trước các mối đe dọa mới.
WiFi 7 nâng cấp giao thức mã hóa mạnh mẽ hơn giúp tăng cường bảo mật
4. So sánh WiFi 5 WiFi 6 WiFi 7 qua chi phí đầu tư
Tiêu chí | WiFi 5 | WiFi 6 | WiFi 7 |
Chi phí đầu tư | Thấp - trung bình - cao | Trung bình - cao | Cao |
WiFi 5 ra đời sớm nhất nên các thiết bị hỗ trợ chuẩn WiFi này hiện nay có giá thành khá hợp lý. WiFi 6 ra đời sau WiFi 5, có hiệu suất cao hơn và khả năng kết nối tốt hơn nên chi phí đầu tư cao hơn do áp dụng công nghệ mới. WiFi 7 là chuẩn WiFi mới nhất, nâng cấp nhiều tính năng và công nghệ hiện đại, các thiết bị hỗ trợ chuẩn WiFi này thường yêu cầu phần cứng mạnh mẽ hơn và công nghệ tiên tiến hơn nên có giá cao.
5. WiFi 5 WiFi 6 WiFi 7: Đâu là lựa chọn phù hợp nhất?
Bạn nên dựa vào nhu cầu sử dụng và điều kiện tài chính cá nhân để lựa chọn chuẩn WiFi phù hợp nhất, bạn có thể tham khảo bảng sau:
Tiêu chí | WiFi 5 | WiFi 6 | WiFi 7 |
Giá thành phải chăng | x | ||
Tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh, ít gián đoạn | x | x | |
Phục vụ các nhu cầu cơ bản (lướt web, nghe nhạc,...) | x | x | x |
Chơi được các tựa game nặng, trải nghiệm thực tế ảo mượt mà | x | ||
Ứng dụng công nghệ hiện đại, cải thiện trải nghiệm | x | x | x |
Cho phép nhiều thiết bị kết nối cùng lúc nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt | x | x | |
Bảo mật tốt, hạn chế tấn công dò mật khẩu | x | x |
Trên đây là nội dung so sánh WiFi 5 WiFi 6 WiFi 7 với 8 tiêu chí về dải tần số, công nghệ truyền tải, tốc độ, độ trễ, hiệu suất, khả năng giảm tắc nghẽn, tính bảo mật và chi phí đầu tư. Mong rằng bài viết này giúp bạn hiểu rõ ưu điểm của từng chuẩn WIFi và lựa chọn được công nghệ phù hợp.
Nếu bạn cần giải đáp thêm về các chuẩn WiFi, tư vấn về các thiết bị và gói cước Internet của FPT Telecom, liên hệ ngay tới hotline 1900 6600 hoặc website https://fpt.vn/ nhé!