Bạn muốn nâng cấp kết nối WiFi bằng Access Point WiFi 6 AX3000CV2 với công nghệ WiFi 6 hiện đại nhất hiện nay nhưng không biết cách lắp đặt và cấu hình. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn chi tiết 9 bước lắp đặt và cấu hình Access Point WiFi 6 AX3000CV2, mời bạn tham khảo!
1. 9 bước lắp đặt & cấu hình Access Point WiFi 6 AX3000CV2
1.1. Bước 1: Chọn vị trí lắp đặt
Access Point WiFi 6 AX3000CV2 được thiết kế ăng-ten có vùng phủ sóng tròn đều tính theo phương đặt dọc của thiết bị và hướng lên trên, bán kính 15 - 20 mét không vật cản và 8 - 10 mét có vật cản như tường, cầu thang… Bạn có thể để bàn đứng thẳng/đặt nghiêng hoặc gắn tường.
Thiết bị có khả năng phủ sóng bán kính 15m - 20m khi không có vật cản
Có thể lắp đặt AX3000CV2 treo tường, để bàn thẳng đứng hoặc để bàn nghiêng
1.1.1. Cách lắp đặt gắn tường với wall mount
- Chọn vị trí phù hợp.
- Đặt wall mount lên tường theo hướng mũi tên hướng lên ở mặt trong của wall mount.
- Khoan 2 lỗ đã được đánh dấu như trong hướng dẫn (màu đỏ) và cố định wall mount bằng bộ tắc kê, ốc đi kèm.
- Gắn thiết bị lên wall mount bằng cách trượt thiết bị từ trên xuống đúng vị trí có ngàm gắn wall mount ở mặt sau của thiết bị (mặt dán tem thông tin sản phẩm).
Hướng dẫn lắp đặt thiết bị treo tường
Lưu ý: Bạn nên chụp lại tem thông tin trước khi thao tác để tiện cho việc cấu hình thiết bị khi triển khai.
1.1.2. Cách lắp đặt để bàn
Sử dụng wall mount làm giá đỡ, gắn vào phần cạnh đáy thiết bị nếu muốn đặt thẳng đứng hoặc gắn vào vị trí có ngàm gắn ở mặt bên (vị trí gắn lên tường) khi muốn đặt nghiêng.
Ngoài ra, bạn cần lưu ý một số điều sau khi lựa chọn vị trí lắp đặt AX3000CV2:
- Đặt cách mặt sàn từ 1 - 1.5m để sóng truyền xa, ít gặp vật cản.
- Đặt cách tường 30cm trong trường hợp có tường là vật cản.
- Tránh đặt gần các vật dụng gia dụng như: lò vi sóng, vô tuyến, tủ lạnh…. để tránh tăng nhiệt làm giảm hiệu suất hoạt động hoặc ngắt đột ngột.
- Tránh đặt những nơi ánh nắng, nước mưa chiếu trực tiếp vào thiết bị vì có thể tác động làm hư hại thiết bị.
- Khi treo tường phải sử dụng wall mount và khi để bàn phải đặt đứng hoặc nghiêng theo hướng dẫn lắp đặt để sóng lan truyền hiệu quả nhất.
- Không đặt thiết bị, vật khác che lỗ tản nhiệt hoặc áp sát/chồng lên thiết bị AX3000CV2 gây phát sinh nhiệt làm giảm hiệu suất, hư hại thiết bị.
- Không đặt lên thiết bị SFU vì có thể sinh nhiệt, giảm độ bền thiết bị.
1.2. Bước 2: Thiết lập kết nối
Bạn có thể lắp đặt thiết bị theo 2 cách với 2 tinh năng khác nhau là Access Point hoặc Router Gateway.
1.2.1. Hoạt động với chức năng Access Point
- Nối một đầu cáp Ethernet vào cổng LAN của Access Point AX3000CV2.
- Cắm đầu còn lại vào cổng WAN của thiết bị gateway.
- Đảm bảo cáp được cắm chắc chắn để tránh mất kết nối khi sử dụng.
- Kiểm tra đèn tín hiệu trên cả hai thiết bị để xác nhận kết nối thành công.
Hoạt động với chức năng Access Point
2 - Hoạt động với chức năng Router Gateway
- Nối một đầu cáp Ethernet vào cổng LAN của Access Point AX3000 CV2.
- Cắm đầu còn lại của cáp Ethernet vào cổng LAN của thiết bị gateway.
- Đảm bảo cáp được cắm chắc chắn để tránh mất kết nối khi sử dụng.
- Kiểm tra đèn tín hiệu trên cả hai thiết bị để xác nhận kết nối thành công.
Hoạt động với chức năng Router Gateway
1.3. Bước 3: Truy cập trang portal của thiết bị
Ghi lại thông tin WEB User và WED Password (mật khẩu) trên nhãn dán ở mặt sau thiết bị để sử dụng cho việc cài đặt hoặc truy cập thiết bị. Đảm bảo bảo mật thông tin này để tránh thiết bị truy cập không mong muốn.
Ghi lại thông tin WEB User và WED Password (mật khẩu)
- Thiết lập kết nối trực tiếp từ PC/mobile đến AX3000CV2 thông qua LAN/WiFi.
- Truy cập vào địa chỉ 192.168.100.1.
- Sử dụng thông tin Username và Password đã lấy ở trên để login vào thiết bị.
Truy cập trang portal của thiết bị
1.4. Bước 4: Chọn mode sử dụng
- Truy cập Home
- Chọn Network
- Chọn WAN
- Chọn Mode.
Thiết bị hỗ trợ 4 mode khả dụng, bao gồm PPPoE, Static IP, DHCP và Bridge.
Mode PPPoE: Mặc định Access Point ở mode PPPoE dùng cho nhu cầu làm router gateway
Mặc định Access Point ở mode PPPoE dùng cho nhu cầu làm router gateway
Mode Static IP: Lựa chọn khi có nhu cầu sử dụng IP Lease Line.
Lựa chọn Mode Static IP khi có nhu cầu sử dụng IP Lease Line
Mode DHCP: Lựa chọn khi có nhu cầu sử dụng thiết bị như Access Point.
Lựa chọn Mode DHCP khi có nhu cầu sử dụng sử dụng thiết bị như Access Point
Mode Bridge: Lựa chọn khi có nhu cầu sử dụng tính năng Mesh với 1 thiết bị có hỗ trợ Mesh khác (AX1800C, AX3000CV2)
Lựa chọn Mode Bridge khi có nhu cầu sử dụng sử dụng tính năng Mesh với 1 thiết bị có hỗ trợ Mesh khác
Lưu ý: Sau khi cấu hình xong, nếu firmware hiện tại chưa phải là firmware mới nhất, hệ thống sẽ tự động upgrade firmware và modem sẽ upgrade lên firmware mới nhất và khởi động lại trong 1 - 2 phút.
1.5. Bước 5: Cấu hình mạng WiFi
Lưu ý: Mặc định AX3000CV2 dùng chung SSID và Password cho băng tần 2.4G và 5G để bật tính năng Band-steering.
Truy cập mục Home và chọn Network, sau đó chọn WiFi để cấu hình mạng WiFi. Chuyển trạng thái Use Separate SSID sang Enable để cấu hình riêng WiFi 2.4G và 5G.
Truy cập mục Home và chọn Network, sau đó chọn WiFi để cấu hình mạng WiFi
Chuyển trạng thái SSID Enabled thành Enabled ở phần cấu hình WiFi băng tần 2.4G hoặc 5G. Sau đó đặt tên và mật khẩu WiFi rồi chọn Apply để lưu cấu hình.
Đặt tên và mật khẩu WiFi rồi chọn Apply để lưu cấu hình
Lưu ý: Bạn nên sử dụng Mật khẩu mạnh, bao gồm chữ thường, chữ in hoa và ký tự đặc biệt (@,#,!).
Ngoài ra, có thể thêm mạng WiFi khác ở mục Guest SSID, sau đó thực hiện cấu hình tương tự với mục Host SSID.
Thêm mạng WiFi khác ở mục Guest SSID
1.6. Bước 6: Cấu hình Mesh WiFi
Các mô hình Mesh khả dụng: Có thể thiết lập mạng Mesh theo 2 mô hình là Mesh qua LAN cable và Mesh qua WiFi như hình dưới đây:
2 mô hình Mesh WiFi khả dụng với AX3000CV2
Quy tắc thiết lập mạng Mesh:
- Thiết lập theo cặp.
- Mô hình mạng Mesh sẽ tự động tối ưu kết nối đến AP gần nhất có tín hiệu tốt (RSSI > -70 dBm) khi Mesh qua WiFi.
- Ưu tiên kết nối Mesh qua LAN.
- Nếu Mesh qua WiFi yêu cầu RSSI giữa controller và agent lớn hơn -65dBm.
- Nếu sử dụng box FPTPlay với chế độ multicast sau AP thì bắt buộc phải kết nối Mesh qua LAN.
1.6.1. Mô hình AX1800C làm controller
Cấu hình controller AX1800C:
- Truy cập WIRELESS SETUP
- Chọn mục EASYMesh
- Chọn MeshCONFIG
- Chọn Role là Controller
- Chọn Apply để lưu cấu hình.
Cấu hình controller AX3000CV2
Cấu hình agent AX3000CV2:
- Truy cập Home
- Chọn mục Network
- Chọn EasyMesh
- Chọn MeshRole là Agent
- Chọn Apply để lưu cấu hình.
Lưu ý: Mặc định thiết bị AP AX3000CV2 ở mode Agent (chỉ khi WAN status nhận được IP từ mode PPPoE thì thiết bị tự động chuyển thành mode Controller, Backhaul Band chỉ sử dụng băng tần 5G).
Cấu hình agent AX3000CV2
1.6.2. Mô hình controller AX3000CV2
Cấu hình controller:
- Truy cập vào Home
- Chọn Network
- Chọn EasyMesh
- Chọn MeshRole là Controller
- Chọn Apply để lưu cấu hình.
Thiết lập cấu hình controller
Cấu hình agent:
Các AP AX3000CV2 làm agent không cần cấu hình gì thêm, có thể thực hiện thao tác Mesh tiếp theo.
Lưu ý: Với firmware mặc định, 2 thiết bị kết nối Mesh với nhau thông qua cổng 2 port LAN của 2 thiết bị (mô hình LAN to LAN).
1.6.3. Mô hình AX1800CV2 làm controller
Mesh qua WiFi:
Thao tác thực hiện tương tự như trường hợp Mesh giữa ONT AX1800C và AP AX3000CV2.
- Truy cập Home
- Chọn Status
- Chọn EasyMesh Topo để kiểm tra mô hình Mesh.
Thiết lập cấu hình Mesh qua WiFi
Mesh qua dây cáp LAN: Đấu nối dây cáp LAN từ port LAN của một AP đến port LAN của ONT hoặc AP khác ở node cao hơn.
Lưu ý: Sau khi thiết lập mạng Mesh qua dây cáp LAN thành công, nếu ngắt kết nối cáp LAN giữa 2 AP, thiết lập Mesh sẽ chuyển sang qua WiFi trong khoảng 2 - 3 phút.
1.7. Bước 7: Cấu hình các tính năng khác
Cấu hình mở port
- Tại Home chọn Network
- Chọn Port Forwarding
- Chọn Add
- Chọn Apply để lưu cấu hình.
Chọn Home > Network
Thêm thiết bị > chọn Add > chọn Apply
Cấu hình tên miền động
- Tại Home chọn Network
- Chọn Dynamic DNS
- Kiểm tra tình trạng trong bảng Dynamic DNS Reporting ở bên dưới, phần Report Status hiện Success là OK.
Thiết lập cấu hình tên miền động
1.8. Bước 8: Đổi mật khẩu đăng nhập cho thiết bị
- Tại Home chọn System
- Chọn Change Password
- Chọn Apply để lưu cấu hình.
Đổi mật khẩu đăng nhập cho thiết bị
1.9. Bước 9: Cấu hình hẹn giờ phát WiFi
- Tại mục Home chọn System
- Chọn Reboot Timer.
- Chọn Enable để kích hoạt WiFi Timer.
- Chọn khung thời gian thực hiện phát WiFi.
- Chọn ngày trong tuần mong muốn.
- Chọn Apply để lưu cấu hình.
Thiết lập cấu hình hẹn giờ phát WiFi
Lưu ý: ngoài khung thời gian đã cài đặt, WiFi sẽ off/ không phát.
2. 2 thông tin quan trọng khi lắp đặt và cấu hình AX3000CV2
Khi lắp đặt AX3000CV2, bạn cần hiểu rõ năng lực thiết bị và tuân thủ các hướng dẫn lắp đặt từ nhà sản xuất để đảm bảo lắp đặt đúng, giúp thiết bị phát huy hiệu suất tốt nhất và an toàn khi sử dụng.
2.1. Năng lực thiết bị AX3000CV2
Thiết bị Access Point AX3000C V2 có khả năng đáp ứng tốt cho các nhu cầu mạng gia đình với các đặc điểm sau:
Khả năng kết nối:
- Hỗ trợ MAXNAT session: 10K
- Cung cấp kết nối truyền tải lên đến 2.5Gbps cho Download và 1.25Gbps cho Upload trên giao diện PON
- Tốc độ thông lượng các cổng LAN có thể đạt 1Gbps
- Hỗ trợ số lượng client sử dụng cùng lúc tối đa : LAN + WiFi = 62 (năng lực client WiFi trên mỗi băng tần WiFi là 16).
Chuẩn phát WiFi hỗ trợ:
- Băng tần 2.4GHz (802.11n), công suất 2x2, tốc độ tối đa 600 Mbps.
- Băng tần 5GHz (802.11ax), công suất 2x2, tốc độ tối đa 2400 Mbps.
Thiết bị này lý tưởng cho việc sử dụng mạng gia đình, văn phòng và quán cà phê nhỏ, đáp ứng tốt các nhu cầu kết nối WiFi và LAN.
2.2. Đảm bảo các hướng dẫn an toàn từ nhà sản xuất
Để đảm bảo an toàn, độ bền và hiệu suất hoạt động của thiết bị khi sử dụng, bạn cần tuân thủ các hướng dẫn an toàn từ nhà sản xuất như: Không sử dụng trong môi trường ẩm ướt, không để thiết bị gần nguồn nhiệt, giữ thiết bị luôn sạch sẽ…
Lưu ý an toàn theo hướng dẫn của nhà sản xuất
3. Cách mua Access Point AX3000C V2 FPT Telecom chính hãng Giá Tốt
AX3000CV2 giá bao nhiêu là câu hỏi rất nhiều gai chủ thắc mắc? Bạn có thể mua modem WiFi 6 FPT AX3000C chính hãng FPT Telecom với mức giá tốt và có cơ hội nhận được những ưu đãi hấp dẫn khác khi mua hàng qua những kênh sau:
- Kênh bán FPT trên sàn thương mại điện tử Shopee tiện lợi mua sắm trực tuyến với nhiều ưu đãi, giao hàng nhanh chóng.
- TikTok Shop của FPT với các phiên livestream giới thiệu sản phẩm và ưu đãi hấp dẫn dành cho người tham gia.
- Website fpt.vn (sản phẩm modem AX3000C V2 sẽ được mở bán trong thời gian tới), cung cấp đầy đủ thông tin sản phẩm và dịch vụ, hỗ trợ thanh toán an toàn và tư vấn trực tuyến cho khách hàng.
Như vậy, nội dung trên đây đã hướng dẫn chi tiết 9 bước lắp đặt & cấu hình Access Point WiFi 6 AX3000CV2, năng lực thiết bị, lưu ý lắp đặt và gợi ý 3 kênh mua hàng uy tín, giá tốt. Thiết bị Access Point WiFi 6 AX3000CV2 của FPT Telecom với công nghệ WiFi 6 có thể đạt tốc độ truyền tải tới 2.5Gbps, cung cấp sóng WiFi nhanh, khỏe và ổn định cho gia đình, văn phòng và quán cà phê nhỏ. Mong rằng những chia sẻ này có thể giúp bạn dễ dàng lắp đặt và cấu hình thiết bị này tại nhà. Chúc bạn thành công!