Hoài Phương 09/01/2025

15++ Thông số camera quan trọng ai cũng phải biết

Thông số camera là yếu tố quyết định trực tiếp đến chất lượng hình ảnh và video mà thiết bị ghi lại. Bài viết dưới đây , FPT Telecom sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về các thông số camera quan trọng nhất.
15++ Thông số camera quan trọng ai cũng phải biết

Thông số camera là yếu tố quyết định trực tiếp đến chất lượng hình ảnh và video mà thiết bị ghi lại. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa của từng thông số này. Bài viết dưới đây , FPT Telecom sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về các thông số camera quan trọng nhất.

1. Độ phân giải hình ảnh

Độ phân giải hình ảnh là thông số cho biết mức độ chi tiết mà một hình ảnh có thể hiển thị, thường được biểu thị bằng số lượng pixel (điểm ảnh) trên chiều ngang và chiều dọc của hình ảnh. Hiểu đơn giản rằng số lượng pixel giống như số lượng “ô vuông” nhỏ li ti tạo nên bức tranh, càng nhiều “ô vuông” thì hình ảnh càng sắc nét và chi tiết.

Các loại độ phân giải phổ biến hiện nay gồm:

- 720p (1280 x 720 pixel): Đây là độ phân giải cơ bản, thường được sử dụng cho các ứng dụng giám sát trong nhà với yêu cầu không quá cao về chất lượng hình ảnh. Với độ phân giải này, hình ảnh đủ rõ để nhận diện khuôn mặt và các vật thể cơ bản.

- 1080p (1920 x 1080 pixel): Độ phân giải này còn được gọi là độ phân giải Full HD, phổ biến nhất hiện nay, mang đến hình ảnh sắc nét, chi tiết, cho phép phóng to hình ảnh mà không bị vỡ nét, thích hợp cho hầu hết các ứng dụng camera giám sát.

- 1440p (2560 x 1440 pixel): Còn được gọi là Quad HD, là độ phân giải cao hơn 1080p, mang tới hình ảnh sắc nét hơn, rõ ràng hơn. Độ phân giải 1440p thường được sử dụng cho các ứng dụng giám sát đòi hỏi độ chi tiết cao như giám sát giao thông, an ninh công cộng.

- 4K (3840 x 2160 pixel): Đây là tiêu chuẩn Ultra HD, là độ phân giải siêu nét, tạo nên chất lượng hình ảnh cực kỳ sắc nét, chi tiết. Tiêu chuẩn này sẽ thích hợp cho các nội dung cao cấp, màn hình lớn hoặc công việc đòi hỏi chất lượng hình ảnh cao.

Độ phân giải càng cao thì giá thành càng cao nhưng đi kèm với đó là chất lượng hình ảnh sẽ tăng lên. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, thiết bị hiển thị và nhu cầu về chi tiết hình ảnh, bạn có thể lựa chọn độ phân giải phù hợp.

 

Độ phân giải cho biết mức độ chi tiết của hình ảnh

2. Tốc độ khung hình

Tốc độ khung hình (frame rate), thường được đo bằng đơn vị khung hình trên giây (frames per second - FPS), là số lượng hình ảnh tĩnh liên tiếp được hiển thị trong một giây để tạo ra cảm giác chuyển động. Giống như khi xem phim, nếu số lượng hình ảnh quá ít, chúng ta sẽ cảm thấy hình ảnh giật cục và không mượt mà. 

Ví dụ, tốc độ 24 FPS tức là mỗi giây có 24 hình ảnh tĩnh được hiển thị liên tiếp, tạo ra một đoạn video. Nói cách khác, nó cho biết video của bạn mượt mà đến mức nào.

Với hệ thống camera giám sát, tốc độ khung hình tốt nhất là 30 FPS. Tốc độ này cho phép ghi lại chuyển động có độ chi tiết cao và giúp phát lại video mượt mà.

 

Tốc độ khung hình (Frame Rate) thể hiện độ mượt của video

3. Cảm biến hình ảnh

Cảm biến camera giám sát là thành phần cốt lõi trong hệ thống an ninh, giúp camera phát hiện thay đổi xung quanh, ghi lại hình ảnh, video và cảnh báo khi có chuyển động hoặc sự bất thường xảy ra. Nói đơn giản, cảm biến đóng vai trò như “đôi mắt” của camera, thu nhận ánh sáng từ môi trường và chuyển hóa thành hình ảnh để bạn dễ dàng quan sát.

Các chức năng chính của cảm biến hình ảnh bao gồm:

- Ghi nhận ánh sáng và tạo hình ảnh: Cảm biến sẽ thu nhận và chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu điện, từ đó tạo ra hình ảnh hoặc video.

- Phát hiện chuyển động: Cảm biến camera phát hiện các thay đổi ánh sáng hoặc vật thể di chuyển trong khu vực quan sát, kích hoạt báo động khi có chuyển động đáng ngờ.

- Nhận diện khuôn mặt và vật thể: Nhờ công nghệ AI, cảm biến camera có khả năng phân biệt được người, vật và các đặc điểm riêng biệt. Chức năng này giúp camera xác định được người lạ và người quen trong khu vực giám sát.

- Giám sát ban đêm: Cảm biến hồng ngoại giúp ghi hình rõ nét trong điều kiện ánh sáng yếu, thậm chí trong bóng tối. Ngoài ra, một số cảm biến camera có khả năng hiển thị màu ngay cả vào ban đêm.

- Điều chỉnh ánh sáng và màu sắc: Khi môi trường có điều kiện thay đổi về ánh sáng (quá mạnh hoặc quá yếu), cảm biến camera sẽ tự động cân bằng ánh sáng, đảm bảo hình ảnh chất lượng cao.

- Lọc nhiễu hình ảnh: Chức năng này giúp loại bỏ nhiễu, cải thiện chất lượng hình ảnh, video trong điều kiện thời tiết khó khăn.

 

Cảm biến camera thu thập và xử lý ánh sáng từ môi trường thành hình ảnh

Hiện nay, dựa trên nguyên lý hoạt động và ứng dụng, cảm biến camera được chia thành 2 loại: cảm biến CCD và cảm biến CMOS. Cả 2 loại cảm biến này có điểm chung là đều dùng để chuyển đổi ánh sáng sang tín hiệu điện. Dưới đây là bảng so sánh 2 loại cảm biến này.

Tiêu chí Cảm biến CCD Cảm biến CMOS
Nguyên lý hoạt động Thu tín hiệu tuần tự Xử lý tín hiệu trực tiếp tại từng pixel
Chất lượng hình ảnh Sắc nét, ít nhiễu hơn Thường có nhiều nhiễu hơn CCD trong ánh sáng yếu
Tốc độ xử lý Chậm hơn Nhanh hơn
Tiêu thụ năng lượng Tốn năng lượng hơn Tiết kiệm năng lượng hơn
Chi phí sản xuất Cao hơn, phức tạp hơn Thấp hơn, dễ sản xuất hơn
Xử lý ánh sáng mạnh/yếu Tốt hơn, ít bị cháy sáng Dễ bị cháy sáng trong ánh sáng mạnh

Tuy còn một số hạn chế về độ nhạy sáng và chất lượng hình ảnh nhưng cảm biến CMOS sẽ phù hợp hơn cho nhu cầu giám sát cơ bản với mức chi phí thấp, tốc độ xử lý nhanh và tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, bạn cũng có thể khắc phục những nhược điểm về chất lượng hình ảnh, độ nhạy sáng bằng cách lựa chọn những sản phẩm có độ phân giải hình ảnh cao, tích hợp hồng ngoại hoặc công nghệ chống ngược sáng.

4. Chuẩn nén hình ảnh

Chuẩn nén hình ảnh là tập hợp thuật toán giúp giảm kích thước tệp hình ảnh mà vẫn đảm bảo chất lượng chấp nhận được. Quá trình này giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ và tăng tốc truyền tải dữ liệu, đặc biệt hữu ích trên web và ứng dụng di động.

Chuẩn nén hoạt động bằng cách loại bỏ dữ liệu dư thừa và áp dụng kỹ thuật nén phù hợp. Mỗi chuẩn nén được thiết kế để cân bằng giữa chất lượng, mức độ nén và khả năng tương thích với các thiết bị, phần mềm khác nhau.

Các chuẩn nén camera đang được sử dụng nhiều hiện nay gồm: chuẩn H.264, chuẩn H.265 và mới nhất là chuẩn H.265+.

- Chuẩn H.264: Là một công nghệ nén video tiên tiến, được công bố vào năm 2003 và đang trở thành tiêu chuẩn phổ biến trong ngành giám sát an ninh. Với khả năng nén dữ liệu hiệu quả, H.264 giúp giảm đáng kể dung lượng lưu trữ và băng thông sử dụng, so với các chuẩn nén cũ như Motion JPEG. Nhờ đó, các hệ thống giám sát có thể hoạt động ổn định hơn, tiết kiệm chi phí và đáp ứng được nhu cầu lưu trữ video chất lượng cao.

- Chuẩn H.265: Tên đầy đủ là High Efficiency Video Coding (HEVC), là một công nghệ nén video tiên tiến, cho phép giảm đáng kể dung lượng video mà không làm giảm chất lượng hình ảnh. Chính vì ưu điểm này, H.265 đã được các nhà sản xuất camera áp dụng rộng rãi vào các thiết bị giám sát an ninh, nhằm đáp ứng nhu cầu lưu trữ và truyền tải video hiệu quả hơn. Tuy nhiên vì cần nhiều sức mạnh xử lý và khả năng tương thích không cao nên hiện tại H.264 vẫn đang là chuẩn nén phổ biến nhất.

- Chuẩn H.265+: Là phiên bản nâng cấp của H.265, có hiệu quả nén cực cao, giảm đáng kể dung lượng lưu trữ và băng thông mà vẫn giữ chất lượng hình ảnh tuyệt vời. Chuẩn nén này yêu cầu bạn phải có phần cứng mạnh mẽ, thường dùng cho các hệ thống giám sát chuyên nghiệp, đòi hỏi chất lượng hình ảnh cao và khả năng lưu trữ lớn.

 

Chuẩn nén hình ảnh giúp giảm thiểu kích thước dữ liệu

5. Độ nhạy sáng

Độ nhạy sáng của camera, đo bằng đơn vị lux, chỉ khả năng thu nhận ánh sáng của cảm biến hình ảnh. Đối với camera giám sát, độ nhạy sáng cao rất quan trọng, nhất là khi lắp đặt ở những khu vực thiếu ánh sáng như hành lang hoặc góc khuất. Camera có độ nhạy sáng tốt sẽ ghi lại hình ảnh rõ nét, ngay cả trong môi trường ánh sáng yếu, đảm bảo an ninh tối ưu cho nhà cửa và doanh nghiệp.

Để đảm bảo hình ảnh sắc nét, việc chọn camera với độ nhạy sáng phù hợp là rất quan trọng. Trong không gian trong nhà, độ nhạy sáng từ 0.5 đến 1 Lux là đủ, trong khi các khu vực thiếu sáng như ngoài trời hoặc hành lang cần camera có độ nhạy sáng thấp hơn, từ 0.1 đến 0.01 Lux, để đạt hiệu quả tối đa.

 

Độ nhạy sáng cho biết khả năng hoạt động tốt trong bóng tối của camera

6. Ống kính

Ống kính camera giám sát là một thành phần quan trọng quyết định chất lượng hình ảnh và phạm vi quan sát của hệ thống. Tiêu cự của ống kính sẽ quyết định góc nhìn và khoảng cách quan sát của camera. Ống kính có tiêu cự ngắn (ví dụ: 2.8mm) sẽ có góc nhìn rộng, phù hợp để quan sát các khu vực rộng lớn. Ngược lại, ống kính có tiêu cự dài (ví dụ: 12mm) sẽ có góc nhìn hẹp hơn nhưng cho phép quan sát chi tiết ở khoảng cách xa.

Khi lựa chọn ống kính cố định, bạn nên cân nhắc các yếu tố sau:

- Vị trí lắp đặt: Nếu lắp đặt ở nơi rộng, nên chọn ống kính có góc nhìn rộng. Ngược lại, nếu cần quan sát chi tiết ở khoảng cách xa, hãy chọn ống kính có tiêu cự dài.

- Mục đích sử dụng: Nếu chỉ cần giám sát chung, ống kính tiêu chuẩn (3.6mm hoặc 4mm) là đủ. Nếu cần quan sát biển số xe hoặc khuôn mặt, nên chọn ống kính có tiêu cự lớn hơn.

- Ngân sách: Ống kính có tiêu cự đặc biệt hoặc chất lượng cao thường có giá thành cao hơn.

 

Ống kính cố định được sử dụng phổ biến trong hệ thống camera giám sát

7. Góc quan sát

Góc quan sát của một chiếc camera chính là phạm vi bao quát mà ống kính có thể thu được. Khi góc nhìn rộng, camera có khả năng "nhìn thấy" và ghi lại được một không gian rộng lớn hơn, giúp người dùng có cái nhìn tổng quan hơn về khu vực quan sát.

Mỗi loại camera sẽ có đặc điểm khác nhau, bạn nên tính toán chính xác về góc quan sát và vị trí lắp đặt camera cho phù hợp với mục đích sử dụng của mình để tránh nguy cơ tiềm ẩn về an ninh cho khu vực giám sát. Với mục đích là giám sát chung, góc quan sát từ 90-120 độ là phù hợp, giúp bao quát được một khu vực rộng lớn. Góc quan sát hẹp hơn, khoảng 60-90 độ, sẽ giúp thu được hình ảnh rõ nét hơn ở khoảng cách gần.

 

Góc quan sát càng rộng, khả năng bao quát càng cao

8. Khoảng cách hồng ngoại

Tầm quan sát hồng ngoại (IR) là khoảng cách tối đa mà camera của bạn có thể quan sát được trong điều kiện ánh sáng kém hoặc ban đêm (không có ánh sáng). Đơn vị đo của khoảng cách hồng ngoại là đơn vị mét (m), được nhà sản xuất ghi trong phần thông số kỹ thuật của camera.

Nhờ vào công nghệ hồng ngoại IR, bạn có thể theo dõi và phát hiện các hành động bất thường ngay cả trong điều kiện thiếu sáng, giúp nâng cao hiệu quả an ninh và giám sát. Ngoài ra, camera được tích hợp hồng ngoại cũng có khả năng phát hiện sớm sự tăng lên bất thường của nhiệt độ, hỗ trợ cảnh bảo nguy cơ cháy nổ để người dùng có phương án xử lý kịp thời.

Hiện nay, các camera thường được tích hợp công nghệ hồng ngoại IR sử dụng đèn LED hồng ngoại để chiếu sáng khu vực quan sát. Tùy thuộc vào loại camera và cường độ của đèn hồng ngoại, tầm quan sát của camera có thể lên tới vài chục mét. Với mục đích giám sát chung hoặc giám sát trong nhà, nơi ít vật cản thì bạn có thể lựa chọn các loại camera có tầm nhìn hồng ngoại từ 15 - 30m. 

 

Tùy thuộc vào loại camera và cường độ hồng ngoại sẽ có tầm quan sát khác nhau

9. Tiêu chuẩn IP

Tiêu chuẩn IP (viết tắt của "Ingress Protection" hoặc "International Protection") là hệ thống đánh giá khả năng chống bụi và nước của thiết bị điện tử. Mã số IP cho biết mức độ bảo vệ mà thiết bị có được, theo quy định của Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC).

Tiêu chuẩn IP chỉ ra khả năng chống nước và bụi của thiết bị ở một mức độ nhất định, không đồng nghĩa với việc thiết bị hoàn toàn không thấm nước. Thiết bị chống thấm nước có khả năng chịu được nước ở mọi điều kiện, trong khi thiết bị đạt tiêu chuẩn IP chỉ chống được nước ở mức độ tương ứng với mã số.

Với các sản phẩm camera ngoài trời, khả năng chống nước và chống bụi là thực sự cần thiết để camera có thể hoạt động một cách hiệu quả nhất. Có 3 tiêu chuẩn đang phổ biến nhất hiện tại bao gồm IP65, IP66 và IP67.

- Tiêu chuẩn IP65: Tiêu chuẩn IP65 đảm bảo thiết bị được bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi và có khả năng chống lại tác động của các tia nước mạnh phun từ mọi góc độ.

- Tiêu chuẩn IP66: Không chỉ bảo vệ thiết bị khỏi bụi mà còn chống lại tác động của các tia nước có áp lực lớn, đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

- Tiêu chuẩn IP67: Với tiêu chuẩn này, thiết bị của bạn sẽ được bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi bẩn và có khả năng hoạt động bình thường khi bị ngâm trong nước ở độ sâu 1 mét trong vòng 30 phút.

 

Tiêu chuẩn IP đánh giá khả năng kháng nước, kháng bụi của camera

10. Giao tiếp mạng

Các dòng camera trên thị trường hiện nay được hỗ trợ nhiều cách thức giao tiếp mạng khác nhau để kết nối và truyền dữ liệu. Tuy nhiên có 2 cách thức kết nối mạng phổ biến có thể kể đến là:

- Kết nối có dây bằng cáp mạng (LAN): Ưu điểm của phương thức kết nối này là băng thông ổn định, tốc độ truyền tải dữ liệu cao, ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nhiễu sóng và chất lượng hình ảnh truyền tải tốt hơn. Tuy nhiên nhược điểm là cần phải đi dây mạng, có thể làm mất tính thẩm mỹ và tăng chi phí ban đầu.

- Kết nối không dây (Wifi): Cách kết nối này đã khắc phục được hạn chế về tính linh hoạt trong việc lắp đặt và di chuyển, không cần đi dây rườm rà nhưng bên cạnh đó chính là hạn chế về tốc độ truyền tải không ổn định, có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố gây nhiễu và phạm vi phủ sóng wifi có hạn.

 

Camera wifi sẽ dễ lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau hơn camera sử dụng mạng LAN

11. Chống ngược sáng

Công nghệ chống ngược sáng WDR (Wide Dynamic Range) là công nghệ được tích hợp các các thiết bị ghi hình như máy ảnh, camera thông minh,... Công nghệ WDR hoạt động bằng cách chia hình ảnh thành các vùng sáng tối khác nhau, sau đó tự động điều chỉnh độ sáng của từng vùng để tạo ra hình ảnh cân bằng. Nhờ đó, ngay cả trong điều kiện ánh sáng phức tạp, camera vẫn có thể ghi lại được những khung hình chất lượng cao, giúp người dùng quan sát rõ ràng mọi chi tiết.

 

Công nghệ WDR giúp hình ảnh sắc nét ngay cả trong điều kiện ánh sáu yếu

12. Tự động sao lưu

Công nghệ ANR (Auto Network Redundancy) cho phép lưu trữ các bản ghi video vào kho lưu trữ khi camera mất kết nối internet, giúp bạn có thể xem lại và tải xuống video trong vòng 24 giờ sau khi mất kết nối mạng. Điều này đảm bảo giữ lại các dữ liệu quan trọng, giúp bạn yên tâm về sự an toàn và bảo mật của hệ thống camera.

 

Tự động ghi lưu dữ liệu khi bị mất kết nối internet nhờ công nghệ ANR

13. Nguồn điện

Dựa theo nguồn điện có thể chia ra 2 loại camera: camera không cần cắm điện và camera cần cắm điện.

- Camera không cần cắm điện: Những dòng camera này thường sử dụng pin hoặc năng lượng mặt trời để hoạt động, thích hợp cho việc lắp đặt ở các khu vực khó tiếp cận nguồn điện hoặc yêu cầu tính thẩm mỹ vì không cần đi dây. Tuy nhiên, bạn sẽ cần phải thường xuyên thay pin hoặc kiểm tra định kỳ những tấm pin năng lượng. Điều này có thể gây phát sinh chi phí bảo trì.

- Camera cần cắm điện: Trên thị trường, hầu hết các loại camera cần cắm điện đều sử dụng điện áp 12V với cường độ dòng điện trung bình từ 2A đến 3A. Mặc dù phải đi dây nhưng loại camera này sẽ có tính ổn định cũng như độ bền cao hơn so với loại camera không cần cắm điện.

Ngoài 2 nguồn điện trên, hiện nay trên thị trường camera đã xuất hiện một số dòng camera sử dụng công nghệ PoE (Power over Ethernet), nghĩa là công nghệ cho phép truyền tải nguồn điện trực tiếp thông qua chính dây kết nối mạng. Nhờ vậy, người dùng có thể kết hợp dữ liệu mạng và điện năng từ nguồn chỉ bằng một sợi dây cáp duy nhất, từ đó vừa tạo tính thẩm mỹ, tiết kiệm chi phí lắp đặt lại đảm bảo tính ổn định trong việc truyền dữ liệu.

 

Công nghệ PoE an toàn, tiết kiệm, ổn định

14. Tích hợp AI

Các sản phẩm camera thông minh hiện nay đều được tích hợp ít nhất một tính năng thông minh như: nhận diện khuôn mặt, phát hiện chuyển động, đếm người, cảnh báo xâm nhập,... Nhờ những tính năng này, khả năng giám sát và bảo vệ của hệ thống camera đã được nâng lên một tầm cao mới. Trí tuệ nhân tạo (AI) đã đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích hình ảnh và video, giúp camera không chỉ ghi lại hình ảnh mà còn có khả năng hiểu và xử lý thông tin một cách thông minh.

Ví dụ, tính năng nhận diện khuôn mặt giúp xác định danh tính của người xuất hiện trong khung hình, từ đó tạo ra các cảnh báo tùy chỉnh. Hay tính năng phát hiện chuyển động cho phép camera tự động ghi hình khi có đối tượng xâm nhập, tăng cường khả năng phát hiện các sự kiện bất thường.

 

Camera AI - Công nghệ giám sát tiên tiến nhất hiện nay

Nếu bạn đang tìm một sản phẩm camera với những tính năng vượt trội và thông số ấn tượng, camera của FPT Telecom chắc chắn là lựa chọn lý tưởng.

- Hình ảnh sắc nét: Với độ phân giải Full HD, camera FPT mang tới cho bạn trải nghiệm về hình ảnh sắc nét, chi tiết.

- Góc quan sát rộng: cả 4 sản phẩm của FPT Telecom đều có góc quan sát > 100 độ, giúp bạn quan sát bao quát toàn bộ khu vực giám sát. Đặc biệt, dòng camera Play còn sở hữu khả năng quay từ 0-355 độ.

- Độ nhạy sáng cao: Với độ nhạy sáng 0.028 Lux, bạn có thể quan sát rõ mọi chi tiết ngay cả trong điều kiện thiếu sáng.

- Kháng nước, kháng bụi: Hai dòng camera IQ3S và IQ2S sở hữu chuẩn IP67 và IP66 thích hợp cho việc lắp đặt cả trong nhà lẫn ngoài trời.

- Hỗ trợ công nghệ PoE: Sản phẩm camera IQ2S hiện đang được tích hợp với công nghệ PoE vừa tiết kiệm chi phí lắp đặt, vừa tăng tính thẩm mỹ lại đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài.


Camera FPT - Giải pháp camera an ninh thông minh

Tham khảo các sản phẩm camera của FPT Telecom ngay [TẠI ĐÂY]

Khi sử dụng các sản phẩm của FPT Telecom, bạn có thể hoàn toàn yên tâm về dịch vụ chăm sóc khách hàng của chúng tôi:

- Đội ngũ nhân viên kỹ thuật của FPT Telecom luôn túc trực 24/7 qua hotline 1900 6600 để hỗ trợ giải quyết vấn đề của bạn thông qua điện thoại hoặc đến tận nơi.

- Cam kết bảo trì miễn phí suốt thời gian bạn sử dụng dịch vụ, sản phẩm của FPT Telecom.

- Cam kết bảo hành đổi mới thiết bị nếu có lỗi, sự cố đến từ nhà sản xuất trong vòng 24 tháng kể từ khi mua.

Qua bài viết này, FPT Telecom hy vọng bạn đã nắm được những thông số kỹ thuật cơ bản của camera giám sát. Hãy dựa vào những thông tin này để chọn cho mình một sản phẩm phù hợp nhất. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với FPT Telecom qua hotline 1900 6600 hoặc website: https://fpt.vn/vi để được tư vấn.

Bài viết liên quan
Đã copy thành công!
FptTelecom
Live Chat
19006600
back-to-top