Blog | Game , 20-02-2025 17:31
Liên Minh Huyền Thoại (LOL) là một tựa game MOBA nổi tiếng với hệ thống chiến thuật sâu sắc và cộng đồng người chơi đông đảo. Trong thế giới LOL, game thủ thường sử dụng nhiều thuật ngữ đặc trưng để giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả. Nếu bạn là người mới chơi hoặc muốn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ của cộng đồng game thủ, hãy cùng khám phá danh sách thuật ngữ LOL từ A đến Z dưới đây!
AA (Auto Attack): Tự động đánh - chiêu đánh thường lên lính hoặc kẻ địch.
Ace: Quét sạch - là khi team bạn hạ gục hết tướng team địch.
AD (Attack Dame): Sát thương vật lý (sức mạnh công kích). Hay bị nhầm với ADC nên bây giờ hiểu AD là xạ thủ.
ADC (Attack Dame Carry): Xạ thủ gánh team.
Một số xạ thủ LOL
AFK (Away From Keyboard): Người chơi không hoạt động trong game hoặc bị mất kết nối, thoát khi chưa hết trận.
Aggro: Mức độ ưu tiên nhắm mục tiêu của lính điều khiển, trụ, quái vật, v.v.
AI (Artificial Intelligence): Đấu với máy được lập trình sẵn.
AoE (Area of effect): Vùng ảnh hưởng của chiêu thức.
ARAM: Tên một bản đồ 5v5 tướng ngẫu nhiên với 1 lane Vực Gió Hú.
Assassin: Sát thủ - Là loại tướng có sở trường là phục kích nhanh và hạ gục tướng địch.
Một số tướng sát thủ LOL
AP (Ability Power): Sức mạnh phép thuật.
Ap Ratio: Tỷ lệ sức mạnh phép thuật - chỉ khả năng tăng sức mạnh phép thuật lên theo tỷ lệ.
Ar (Armor): Giáp, tăng khả năng giảm sát thương vật lý.
ArPen (Armor Penetration): Xuyên giáp (sát lực), tăng sát thương vật lý gây ra bằng cách bỏ qua một phần giáp (trực tiếp hoặc tỷ lệ).
AS (Attack Speed): Tốc độ đánh.
Aura: Hào quang - Kỹ năng áp dụng cho tướng và những tướng xung quanh.
Aura bot: Tướng được trang bị nhiều vật phẩm tạo ra hào quang để hỗ trợ đồng đội.
B (Back): Lùi về/quay lại, đây cũng là phím tắt để về bệ đá cổ.
BD (Backdoor): Cửa sau - Tấn công trụ của kẻ thù trong khi hầu hết chúng đang tập trung ở nơi khác không về kịp.
BG (Bad Game): Chỉ một trận đấu tồi tệ.
Bait: Mồi - giả vờ yếu đuối để dụ kẻ thù vào bẫy.
Blue: Bãi quái rừng Khổng lồ Đá xanh, khi hạ gục bạn sẽ được Bùa Xanh.
BM (Bad Mannered): Cách cư xử tệ, làm những hành động lố lăng nhằm chế nhạo kẻ thù khi gặp bất lợi.
Bot (Bottom/Bot lane):Vị trí đường dưới.
BrB (Be Right Back): Quay lại ngay - về nhà hồi máu, mua đồ hoặc làm gì đó rồi quay lại nhanh bằng tele hay skill.
Buff: Sử dụng skill/trang bị/phép bổ trợ để tăng sức mạnh/máu/giáp.
Camp: Cắm trại - thường ám chỉ việc bị rừng gank liên tục trên 1 đường.
Care: Hãy cẩn thận, ngụ ý một cuộc gank có thể xảy ra hoặc bất kỳ loại nguy hiểm nào khác.
Carry: Một tướng thường khởi đầu yếu hơn các tướng khác, nhưng trở nên mạnh hơn khi trận đấu diễn ra.
Cb (Combat): Trận chiến - là cuộc giao tranh giữa mình hoặc team đồng minh với đối thủ.
Combat
CC (Crowd Control): Hiệu ứng khống chế - một loại hiệu ứng trạng thái hạn chế chuyển động hoặc hành động của kẻ địch như stun (choáng), câm lặng, làm chậm, ru ngủ, khiếp hãi, trói chân,..
CD (Cooldown): Thời gian hồi chiêu, khi bạn nói thuật ngữ này thì đồng đội sẽ hiểu bạn hồi chiêu chưa xong.
Chain CC: Chuỗi khống chế - sử dụng liên tiếp nhiều phép khống chế lên tướng địch.
CDR (Cooldown Reduction): Giảm thời gian hồi chiêu.
Combo: Liên hoàn chiêu thức - sử dụng chiêu thức của tướng theo công thức chuẩn. Đây là cách sử dụng kỹ năng theo trình tự để đạt hiệu quả cao nhất.
Counter Jungle: Cướp rừng đối phương.
Counter Gank: Phản gank - phục kích để đối phó ngay lập tức với cuộc phục kích của tướng địch với mục đích ngăn chặn lợi thế có được từ cuộc tấn công của chúng.
Cover: Hỗ trợ, bảo kê, yểm trợ cho đồng minh khi đi đường hoặc trong giao tranh.
CR (Creep): Lính xe, lính pháo hoặc quái rừng.
Creep - Lính
CrC (Critical Strike Chance): Tỷ lệ chí mạng, tăng cơ hội đánh chí mạng
CrD (Critical Strike Damage): Sát thương đòn đánh chí mạng, nghĩa là tăng lượng sát thương gây ra của đòn đánh chí mạng.
CS (Creep Score): Chỉ số farm lính và quái rừng.
Dis (Disconnect): Mất kết nối.
Dive/Tower Diving: Đi vào trong tầm ngắm trụ.
DoT (Damage over Time): Sát thương theo thời gian.
Double Kill: Giết 2 mạng liên tiếp
DPS (Damage Per Second): Gây ra một lượng sát thương lớn trong thời gian ngắn, hay còn gọi là dồn sát thương/dồn damage.
Def (Defense): Phòng thủ - bảo vệ trụ hoặc nhà chính bằng cách tiêu diệt ngăn lính đánh trụ.
Đẩy lẻ: Đẩy đường 1 mình sau giai đoạn đi đường.
Đồng đoàn: Rank thấp nhất trong LMHT và thường được hiểu theo nghĩa bị chửi việc đánh ngu hoặc không biết chơi.
Đóng băng lính: Giữ thế lính không thay đổi khiến đối thủ không thể farm hay tránh bị gank.
ELO: Hệ thống điểm dựa trên các chỉ số trong mỗi trận đấu. Thường được viết High Elo với nghĩa là chiến thắng liên tiếp nhiều trận đấu hoặc Hell Elo với nghĩa thua liên tiếp nhiều trận đấu.
Exp (Experience): Điểm kinh nghiệm để lên cấp.
Facecheck: Kiểm tra bụi cỏ.
Farm (Farming): Hành động giết lính/quái rừng để kiếm vàng.
Fed: Trở nên mạnh mẽ sau khi giết được nhiều tướng địch.
Feed/Feeder: Liên tục chết trước đội đối phương, cho họ vàng và kinh nghiệm. Ai mà chết liên tục thì sẽ bị chửi là feeder.
FB (First Blood): mạng giết đầu tiên trong game.
FF: Đầu hàng, cụm từ bình chọn đầu hàng với câu lệnh "/ff".
Flash: Phép bổ trợ Tốc biến
FotM (Flavor of the Month): một vị tướng đột nhiên trở nên rất phổ biến đối với người chơi. Điều này có thể là vì những lý do như việc sử dụng chúng ở cấp độ cạnh tranh, buff quá nhiều hoặc phát hiện ra một lỗi rất có lợi cho tướng.
Full damage: Lên tất cả các vật phẩm tấn công. Do đó, những vị tướng này có xu hướng gây lượng sát thương rất cao, nhưng lại rất dễ giết.
Full tank: Lên tất cả các vật phẩm phòng thủ. Do đó, những vị tướng này có xu hướng gây ra rất ít sát thương, nhưng lại rất khó giết, thường là tướng chịu đòn khi combat.
Gank: Giao tranh mà có thêm đồng minh từ lane khác giúp đỡ, thường chỉ việc rừng ra lane bất ngờ hay các lane khác ra giúp một lane nào đó.
GG (Good Game): Có nghĩa là việc kết thúc một trận đấu hay.
GGWP (Good Game Well Played): Cũng có nghĩa là việc kết thúc một trận đấu hay.
GG EZ/GG IZI (Good Game, easy win): Trận đấu dễ dàng.
GOSU: Người chơi có kỹ năng cá nhân tốt, khi nói ra có hàm ý khen kỹ năng ai đó.
GP10 (Gold Regen): Các vật phẩm tạo thêm vàng theo thời gian. Các vật phẩm tạo ra vàng thường được gọi không chính xác là GP5.
Harass: Cấu máu/rỉa máu đối thủ.
Hard CC: Khống chế cứng - Kỹ năng khống chế cứng thường sẽ tước bỏ khả năng điều khiển nhân vật của đối phương, khiến chúng rơi vào trạng thái nguy kịch trong các giao tranh từ nhỏ lẻ cho đến tầm cỡ.
Hexakill: Giết 6 mạng liên tiếp, thường chỉ gặp trong chế độ luân phiên đặc biệt của LOL.
HP (Hit Point, Health Points): Chỉ số máu.
HP5 (Health Regen): Lượng máu hồi phục mỗi 5s.
Hybrid: Một tướng gây ra cả lượng sát thương vật lý và phép thuật đáng kể.
IAS (Increased Attacks Speed): Tăng tốc độ đánh.
Insec: Một kiểu chơi trong đó một tướng cố gắng định vị phía sau kẻ địch, sau đó hạ gục chúng theo hướng của đồng đội. Điều này khiến họ trở thành mục tiêu dễ bị tấn công.
Imba: Thuật ngữ chỉ trình độ cao, thể hiện trình độ bá đạo của game thủ.
Initiate: Bắt đầu combat.
Invade: Xâm nhập rừng đối phương.
Instakill: Giết ngay lập tức - khi tướng còn đầy hoặc gần đầy máu nhận sát thương gây chết người trong thời gian ngắn đến mức chúng về cơ bản chết ngay lập tức, không có cơ hội phản ứng.
Juke/Juking: Lừa đối phương để thoát khỏi sự truy sát.
KDA (Kill/Death/Assist): Chỉ số mạng hạ gục, chết và hỗ trợ.
Kill: Giết người hoặc quái, hay bị viết nhầm thành skill (kỹ năng).
Kite/Kiting: Thả diều hay gọi Hit and Run, là thuật ngữ LOL chỉ cách vừa chạy vừa đánh để giữ khoảng cách với đối thủ mà vẫn gây ra sát thương và hủy động tác thừa, chỉ có tướng tay dài mới làm được.
KS (Kill Steal): Cướp mạng mà đồng minh sắp ăn được, nói đến việc không phải người gây ra hầu hết sát thương nhưng lại là người ăn được mạng.
KYS (Kill yourself): Tự tử - thường là chỉ các tướng lao vào trụ hoặc lính, quái để tự kết liễu bản thân.
Lane: Thuật ngữ chỉ đường đi của lính, thông thường có 3 lane là TOP, MID, và BOT nhưng Jungle có khi cũng được tính là 1 lane.
Last Hit: Đòn đánh cuối cùng kết liễu lính hoặc tướng địch.
Leash: Một chiến thuật kéo quái để đồng đội đánh, nhận sát thương từ quái.
Leaver: Chỉ người thoát game khi chưa kết thúc trận đấu
Lv (Level): Cấp độ tướng trong game. Khi lên level bạn sẽ tăng nhiều chỉ số và có thêm điểm cộng skill.
Level - Cấp độ tướng
Meta/Metagame: Lối chơi, chiến thuật phù hợp nhất bao gồm các khía cạnh như thiết lập đường, đi rừng và thành phần đội, thường được khởi xướng bởi 1 đội nào đó trong giải đấu LMHT chuyên nghiệp.
MIA (Missing in Action): Mất dấu đối thủ, không thể đoán được hành động của họ.
Mid (Mid lane/Middle): Thuật ngữ liên minh chỉ vị trí đường giữa/người chơi đường giữa.
MP (Mana Points): Chỉ số năng lượng ở phía dưới thanh máu, dùng để sử dụng kỹ năng.
MP5 (Mana Regen): Lượng năng lượng hồi phục mỗi 5s.
MPen/MrP (Magic Penetration): Chỉ xuyên kháng phép, tăng sát thương phép gây ra bằng cách bỏ qua một phần kháng phép (trực tiếp hoặc tỷ lệ).
MR (Magic Resist): Trang bị kháng phép, chống lại sức mạnh phép thuật.
MS (Movement Speed): Tốc độ di chuyển.
Noob (Newbie): Thuật ngữ liên minh chỉ người mới học chơi, còn gà.
Nerf (Nerfed): Một sửa đổi chính thức đối với cơ chế trò chơi làm cho một tướng bị giảm sức mạnh để cân bằng game.
Offtank (Offensive Tank): Là tướng có một số thuộc tính của tank nhưng có rất ít khả năng tấn công dựa trên các chỉ số phòng thủ.
Off meta: Một vị tướng được sử dụng theo một cách hoàn toàn khác với những gì được coi là thuộc tính, vị trí của họ như đi một làn đường khác với dự định.
OOM (Out of mana): Hết mana, tình trạng không đủ năng lượng để sử dụng skill.
OP (Overpowered): Kẻ mạnh (trong ván đấu).
OTP: Người chơi chỉ có thể chơi hiệu quả một tướng.
Open Mid: Câu nói chỉ việc để team địch all mid chiến thắng nhanh hoặc cố tình thua nhanh để làm trận mới khi thiếu người hay xác định game không cứu nổi.
Out Meta: Chỉ việc một vị tướng không còn phù hợp (hay ít được chơi) tại một phiên bản nào đó của LMHT.
Outplay: Việc lật ngược từ thua thành thắng trong combat.
Ping: Tín hiệu giúp thông báo trong game giữa các đồng đội.
Pentakill: Giết được 5 mạng liên tiếp.
Poke (Poking): Quấy rối hoặc cấu máu đối phương ở khoảng cách xa bằng skill diện rộng.
Proxy: Farm lính sau trụ đối phương để ngăn chặn kẻ địch đẩy hoặc farm hiệu quả.
Pushing: Đẩy đường và giết lính với ý định phá trụ, hay còn được gọi là Push trụ.
PvP (Player versus Player): Chế độ chơi đấu giữ người với người.
Quadra Kill: Giết được 4 mạng liên tiếp.
Re: Viết tắt của từ tái xuất hiện, được sử dụng khi ai đó không còn AFK nữa.
Red: Bãi quái rừng Bụi gai đỏ thành tinh, hạ nó sẽ được Bùa Đỏ.
Roam: Đảo đường hay đảo qua các lane khác để gank.
Rune: Ngọc bổ trợ/ Bảng ngọc.
Scales: Kỹ năng hơn nhờ trang bị vật phẩm.
Scaling: Kỹ năng mạnh hơn nhờ ngọc bổ trợ.
Crime: Hai đội thi đấu với nhau để giải trí trong một trò chơi không phải giải đấu.
Skill: Kỹ năng/chiêu thức của vị tướng.
Skill Shot: Kỹ năng định hướng, chiêu thức đi theo hướng được định sẵn.
Skill Targer: Kỹ năng chọn mục tiêu. Kỹ năng bay đến thẳng mục tiêu đã được chỉ định.
Slow: Kỹ năng làm chậm tướng địch.
Smite: Phép bổ trợ trừng phạt.
Smurf: Nói đến việc người hạng cao chơi nick hạng thấp để giành chiến thắng.
Snowball: Tình huống xảy ra khi tướng hoặc đội giành được lợi thế cho phép họ dần dần mạnh lên.
SoloQ hay Solo Queue: Đấu hạng đơn
Đấu hạng đơn LOL
Stun: Kỹ năng làm choáng tướng địch.
SP (Support): Vị ví hỗ trợ.
Spell (Summoner spell): Phép bổ trợ - Các kỹ năng chiến đấu không phải do tướng cung cấp mà do người chơi chọn cho tướng của họ trước khi vào trận đấu.
Tank (Tanker): Đỡ đòn - chỉ người hứng chịu hầu hết sát thương, thường đi tiên phong trong đội.
Team Fight: Chỉ combat giao tranh 5v5.
Tele/TP (Teleport): Phép bổ trợ Dịch chuyển nhanh.
TeLEPort: Pha dịch chuyển nhanh nhưng mà không chính xác.
Top: Vị trí đường trên/người chơi đường trên.
Đường trên LOL
Troll (Troller): Kẻ gây rối, phá đám trong trận đấu. Cố tình chết, chửi bậy, lối lên đồ không phù hợp, tranh lane, afk, phá team và phá game.
Triple Kill: Giết 3 mạng liên tiếp.
TT (Twisted Treeline): Tên bản đồ 3v3 Khu Rừng Quỷ Dị.
Ulti/Ult/Ultimate/R: Chiêu cuối cùng.
UP (Underpowered): Tướng/Trang bị/Vật phẩm quá yếu so với mặt bằng chung.
Xpeke: Phá trụ trộm, bê lén nhà chính địch khi không có địch.
Wombo Combo: Cũng tương tự như combo nhưng là cách kết hợp chiêu thức của các tướng đồng minh lại với nhau.
Zone (Zoning): Khu vực kiểm soát, khu vực có tầm nhìn.
Trên đây là danh sách các thuật ngữ phổ biến nhất trong Liên Minh Huyền Thoại mà game thủ nào cũng nên biết. Việc hiểu rõ những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn giao tiếp mượt mà hơn với đồng đội mà còn cải thiện khả năng xử lý tình huống trong trận đấu. Và để có trải nghiệm chơi game mượt mà, không giật lag, đừng quên tham khảo gói Internet dành riêng cho game thủ từ FPT Telecom!