FptTelecom
Live Chat
19006600
back-to-top

Tổng hợp thuật ngữ Valorant cho người mới bắt đầu

Blog  |  Game , 27-12-2024 17:33

Chơi Valorant không chỉ xoay quanh việc ngắm bắn chuẩn xác và điều khiển agent mà còn phụ thuộc rất nhiều vào khả năng giao tiếp cũng như phối hợp cùng đồng đội. Để làm được điều này, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên dụng trong game là vô cùng quan trọng. Hiểu rõ "ngôn ngữ" của Valorant sẽ giúp bạn nắm bắt tình huống nhanh chóng, đưa ra quyết định chiến thuật đúng đắn và phối hợp ăn ý với team, từ đó gia tăng tỷ lệ chiến thắng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn từ A-Z danh sách các thuật ngữ Valorant quan trọng cho người mới.


1. Thuật ngữ Valorant bắt đầu bằng A, B, C


Ace: Hạ gục toàn bộ 5 thành viên đội đối phương trong một round.

1735295982_acevalorant.png

ACE - Quét sạch


ADS (Aim Down Sights): Ngắm bắn bằng cách sử dụng ống ngắm của súng.


Alt-mid: Khu vực trung tâm bản đồ


Anchor: Người chơi giữ vị trí phòng thủ cuối cùng trong một khu vực.


Bait: Làm mồi nhử để dụ đối phương vào bẫy.


Body block: Cản trở đối thủ bằng cách đứng trước mặt họ để ngăn chúng di chuyển hoặc tấn công.


Bombsite (A/B/C): Khu vực đặt bom trong map.

1735296022_bombsitevalorant.png

Bombsite trong map Bind


Boost: Nhờ đồng đội nâng mình lên vị trí cao hơn.


Clutch: Chiến thắng một round đấu khi là người chơi cuối cùng còn sống sót của đội.


Crosshair: Tâm ngắm.

1735296041_crosshairvalorant.png

Tâm ngắm Valorant


Controller: Vai trò chuyên về kiểm soát bản đồ bằng smoke. Ví dụ: Brimstone, Omen, Viper.


Connector: Khu vực, vị trí kết nối giữa các đường đi chính hoặc giữa bom site và các địa điểm khác.


Cubby: Vị trí ẩn nấp nhỏ.


2. Thuật ngữ Valorant bắt đầu bằng D,E,F,G


Defuse: Gỡ bom.


Duelist: Vai trò chuyên về tấn công và mở giao tranh. Ví dụ: Jett, Reyna, Phoenix.

1735296114_duelistvalorant.png

Các duelists trong Valorant


Eco: Round đấu mà đội quyết định tiết kiệm tiền, mua ít trang bị để dành tiền cho round sau.


Entry Frag: Mạng hạ gục đầu tiên trong một round đấu.


Fake: Giả vờ tấn công một khu vực để đánh lạc hướng đối phương.


Flick: Vẩy chuột nhanh để ngắm bắn chính xác.


Frag: Hạ gục đối phương.


Full Buy: Round đấu mà đội mua đầy đủ trang bị.


Flash (Flashbang): Vũ khí hoặc kỹ năng tạo ra ánh sáng chói lọi nhằm làm mù tạm thời đối thủ trong tầm tác động.

1735296148_flashvalorant.png

Flash có khả năng làm mù đối thủ


Frag: Vũ khí ném (như nổ). 


Garage: Nhà để xe.


Go eco: Quyết định cho đội chơi tiếp tục chơi mà không mua vũ khí hoặc trang bị đắt tiền.


3. Thuật ngữ Valorant bắt đầu bằng chữ H, L, M, N, O


Headshot: Bắn trúng đầu.


Heal: Hồi máu.


HP: Số điểm máu của một người chơi.


Lurker: Người chơi di chuyển vòng ra phía sau hoặc bên hông đối phương.


Molly: Bom xăng, bom lửa. Ví dụ: kỹ năng Molotov của Brimstone.

1735296189_bomluavalorant.png

Bom lửa


Mid: Viết tắt của "middle", là khu vực ở giữa bản đồ.


Ninja Defuse: Gỡ bom một cách âm thầm mà đối phương không phát hiện.


Noob: Người chơi mới.


One-way: Kỹ thuật sử dụng smoke để tạo góc nhìn một chiều, cho phép người chơi nhìn thấy đối phương mà không bị nhìn thấy.

1735296222_onewayvalorant.png

Kỹ thuật tạo khói one-way


Orb: Quả cầu năng lượng, thường dùng để chỉ các kỹ năng dạng cầu. Ví dụ: Slow Orb của Sage.


Overtime: Hiệp phụ.


4. Thuật ngữ Valorant bắt đầu bằng chữ P, R, S, T, W, X


Peek: Nhanh chóng ló ra khỏi chỗ nấp để bắn.


Pre-fire: Bắn vào vị trí dự đoán đối phương sẽ xuất hiện.


Retake: Tấn công lại bombsite sau khi đã bị đối phương chiếm.


Rotate: Di chuyển sang một khu vực khác trên bản đồ.


Spike: Bom.

1735296261_spikevalorant.png

Bom trong Valorant


Spray: Bắn liên tục.


Thrifty: Đội bạn chiến thắng với mức thu nhập thua xa đối phương.

1735296280_thriftyvalorant.png

Thông báo hiển thị khi team chiến thắng một round trong trạng thái “Eco” hoặc “Half-buy”


Trade: Hạ gục đối phương ngay sau khi đồng đội bị hạ gục.


Wall: Tường, thường dùng để chỉ các kỹ năng tạo tường. Ví dụ: kỹ năng Wall của Sage.


Whiff: Bắn trượt.


X hay Ultimate: Là kỹ năng cuối có sức mạnh bá đạo nhất của mỗi nhân vật.


Tạm kết


Nắm vững thuật ngữ Valorant không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đồng đội mà còn là chìa khóa để nâng cao hiểu biết về chiến thuật và meta game. Từ việc callout chính xác vị trí đối phương, phối hợp sử dụng utility, cho đến việc đưa ra những quyết định chiến thuật hợp lý, tất cả đều dựa trên nền tảng kiến thức về thuật ngữ Valorant. 

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một bộ từ điển thuật ngữ hữu ích, giúp bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục Valorant. Và để trải nghiệm Valorant mượt mà, hãy trang bị cho mình một đường truyền mạng chất lượng cao ngay hôm nay! Truy cập ngay fpt.vn để tìm hiểu thêm về các gói cước internet tốc độ cao dành riêng cho game thủ bạn nhé!