Từ điển thuật ngữ PUBG Mobile đầy đủ nhất cho Game thủ

Bạn mới gia nhập thế giới PUBG Mobile và cảm thấy choáng ngợp trước hàng loạt thuật ngữ “khó hiểu”? Đừng lo lắng! Nắm vững thuật ngữ PUBG Mobile là chìa khóa để bạn giao tiếp hiệu quả với đồng đội, hiểu rõ diễn biến trận đấu và nâng cao kỹ năng chiến đấu. Cùng khám phá thế giới thuật ngữ trong trò chơi, từ những khái niệm cơ bản đến những từ ngữ chuyên sâu, giúp bạn trở thành một game thủ “chính hiệu”.
1. Thuật ngữ là gì?
Thuật ngữ là những từ ngữ chuyên môn được sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể. Thuật ngữ PUBG Mobile là những từ ngữ được người chơi thường xuyên sử dụng rộng rãi để đảm bảo việc giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả. Tuy nhiên, các thuật ngữ trong PUBG Mobile được ra đời với rất nhiều sự sáng tạo của game thủ, vì vậy bạn cần liên tục tìm hiểu và cập nhật các thuật ngữ thịnh hành hiện nay.
2. Vì sao phải nắm rõ thuật ngữ PUBG Mobile
Thuật ngữ PUBG Mobile được sử dụng trong mọi trận đấu. Vì, game thủ nên nắm rõ các thuật ngữ để đảm bảo việc giao tiếp trôi chảy và liền mạch với các đồng đội. Tưởng tượng trong giai đoạn chiến đấu căng thẳng nhưng bạn lại không nắm bắt được thông điệp mà đồng đội muốn truyền tải, vậy chắc chắn game thủ sẽ không thể giành chiến thắng trong trận đấu.
Chơi game cùng bạn bè trong PUBG Mobile
3. Các thuật ngữ PUBG Mobile quen thuộc nhất
Sau đây là các thuật ngữ quen thuộc nhất trong PUBG Mobile kèm với giải nghĩa của nó. Game thủ hãy tham khảo và ghi nhớ để áp dụng trong trận đấu nhé!
3.1. Loot
Loot là hành động tìm kiếm và nhặt bất kỳ vật phẩm trong trò chơi. Từ đó, một số thuật ngữ đã được ra đời với ý nghĩa tương tự. Loot nhà có nghĩa là tìm kiếm và nhặt vật phẩm trong ngôi nhà, trong khi loot xác là hành động thực hiện với hòm đồ xác của kẻ địch sau khi bị tiêu diệt. Ngoài ra, việc loot thính là lấy đồ vật trong thùng thính tiếp tế quý giá và loot dạo chỉ việc di chuyển tự do xung quanh bản đồ và nhặt vật phẩm một cách ngẫu nhiên.
Loot đồ trong PUBG Mobile
3.2. Bo
Bo trong PUBG Mobile là thuật ngữ để chỉ vùng an toàn (Blue zone) mà game thủ có thể hoạt động. Vì vậy, thuật ngữ chạy bo để chỉ hành động di chuyển từ ngoài vào bên trong vùng an toàn để tránh bị mất máu.
Vòng bo trong PUBG Mobile
3.3. Thuật ngữ dùng trong chiến đấu
Thuật ngữ | Giải nghĩa |
Headshot | Phát bắn trúng chính xác vào đầu của kẻ địch |
Check | Hành động kiểm tra một vị trí hoặc khu vực |
Clear | Sau khi kiểm tra, khu vực đã an toàn, không có sự xuất hiện của kẻ địch |
Clear team | Hành động tiêu diệt triệt để một team kẻ địch |
Camp | Hành động ngồi im ở một góc, không động đậy và chờ kẻ địch tới để tấn công bất ngờ |
Sấy | Hành động xả đạn liên tục vào một mục tiêu ở chế độ súng bắn tự động |
Ghìm tâm | Kỹ thuật điều chỉnh tâm trong lúc bắn để tăng độ chính xác |
Knock | Hành động đánh bại được kẻ địch. Tuy nhiên, kẻ địch vẫn có thể được đồng đội cứu nếu chỉ bị knock |
Gạt/ gạt giò | Hành động tiêu diệt hoàn toàn kẻ địch mà không cho họ cơ hội được đồng đội cứu sống |
Hit/ viên | Cách nói dành cho số lượng viên đạn đã trúng kẻ địch. Ví dụ, đã bắn trúng kẻ địch 2 hit/ 2 viên rồi. |
Headshot trong PUBG Mobile
3.4. Thuật ngữ về súng và vũ khí
Thuật ngữ | Giải nghĩa |
Ốp | Súng AWM trong trò chơi |
Đạn xanh/Đạn năm | Loại đạn 5,56mm dùng cho các khẩu súng AR và DMR |
Đạn bảy | Loại đạn 7,62 mm dùng cho các khẩu súng AR, DMR và SR |
M4 | Súng M416 trong trò chơi |
Nết (Nade) | Lựu đạn nổ trong trò chơi |
Lửa/ bom xăng | Motolove Cocktail trong trò chơi |
Hồ Lô | Tâm ngắm Holographic Sight |
AWM trong PUBG Mobile
Tạm kết
Bài viết đã cung cấp một số thuật ngữ PUBG Mobile cơ bản và phổ biến nhất. Hy vọng bài viết này sẽ giúp người chơi dễ dàng hòa nhập vào thế giới PUBG Mobile và trở thành một game thủ xuất sắc. Để có trải nghiệm chơi game mượt mà hơn với tốc độ cao và ping ổn định, hãy tham khảo ngay Gói Internet tốc độ cao cấu hình riêng cho game thủ nhé!