FptTelecom
Live Chat
19006600
back-to-top

Tương lai giáo dục trực tuyến: Cách học tập đang thay đổi ra sao?

Blog  |  Viễn thông , 19-03-2025 22:28

Giáo dục trực tuyến đang thay đổi mạnh mẽ nhờ công nghệ và trí tuệ nhân tạo (AI), mang đến trải nghiệm học linh hoạt, cá nhân hóa và dễ tiếp cận. Tương lai của giáo dục trực tuyến hứa hẹn sẽ nâng cao chất lượng giáo dục toàn cầu. Cùng FPT Telecom khám phá những xu hướng và tiềm năng của giáo dục trực tuyến trong bài viết dưới đây.

1742743725_tuonglaicuagiaoductructuyen.jpg

1. Thực trạng giáo dục trực tuyến hiện nay

1.1. Tăng trưởng và quy mô thị trường


Giáo dục trực tuyến đang phát triển mạnh mẽ và dự báo tiếp tục mở rộng trong những năm tới, với doanh thu và số lượng người tham gia gia tăng đáng kể.

- Doanh thu thị trường giáo dục trực tuyến: Theo số liệu thống kê từ InCorp Vietnam cho thấy doanh thu trên thị trường giáo dục trực tuyến dự kiến sẽ đạt 364,70 triệu USD vào năm 2024 và đạt mức 487,60 triệu USD vào năm 2027.

- Tốc độ tăng trưởng thị trường: Theo báo cáo của InCorp Vietnam cho thấy, số lượng người dùng giáo dục trực tuyến dự kiến sẽ lên tới 9,7 triệu người dùng vào năm 2029. Tỷ lệ thâm nhập của người dùng trong phân khúc này sẽ là 7,1% vào năm 2024 và dự kiến sẽ đạt 9,4% vào năm 2029.

- Sự tăng trưởng của E-learning tại Việt Nam: Phân khúc thị trường E-learning (Nền tảng học tập trực tuyến) tại Việt Nam được dự đoán sẽ đạt giá trị 228,7 triệu USD vào năm 2024, với tỷ lệ tiếp cận của người dùng là 8,6% vào năm 2024.

1.2. Chính sách và định hướng phát triển


Chính phủ Việt Nam đang đầu tư mạnh vào giáo dục trực tuyến, với mục tiêu mở rộng E-Learning cho giáo dục đại học và nghề nghiệp, theo quyết định số 131/QĐ-TTg năm 2022, đến năm 2025, Việt Nam đặt mục tiêu:

- Đào tạo từ xa tại các cơ sở giáo dục đại học: Theo Quyết định số 131/QĐ-TTg năm 2022, đến năm 2025, hơn 50% cơ sở giáo dục đại học sẽ cung cấp các chương trình đào tạo hình thức từ xa, trực tuyến.

- Tỷ trọng chương trình giáo dục phổ thông trực tuyến: Tỷ trọng nội dung chương trình giáo dục phổ thông sẽ đạt trung bình 5% ở bậc tiểu học và 10% ở bậc trung học.

- Lớp học trực tuyến tại các cơ sở giáo dục đại học: Tỉ trọng lớp học trực tuyến trong các cơ sở giáo dục đại học sẽ đạt trung bình 20%.

- Kho học liệu trực tuyến quốc gia: Hình thành kho học liệu trực tuyến quốc gia để đáp ứng yêu cầu tài liệu học tập cho 50% nội dung chương trình giáo dục phổ thông.

1.3. Cơ sở hạ tầng và công nghệ


Việt Nam đang không ngừng phát triển cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin để hỗ trợ giáo dục trực tuyến, nhằm tạo điều kiện cho việc học tập từ xa trở nên dễ tiếp cận hơn cho tất cả mọi người. Cụ thể:

- Sự phổ cập Internet tốc độ cao: Internet tốc độ cao đã tiếp cận đến các vùng xa, giúp E-Learning trở thành giải pháp hữu hiệu cho vấn đề thiếu hụt giảng viên, đặc biệt là ở các khu vực khó khăn.

- Tỷ lệ người dân sử dụng Internet và kết nối di động: Theo ​B-Company, đến đầu năm 2024, khoảng 79% người Việt Nam có quyền truy cập Internet, và 170% dân số có kết nối di động, giúp các công cụ giáo dục công nghệ (EdTech) dễ dàng tiếp cận hơn.

- Ứng dụng công nghệ trong giáo dục: Các trường học tại Hà Nội, Hưng Yên, Vĩnh Phúc đang tích cực áp dụng Hệ thống Quản lý Học tập (LMS) và các công cụ quản lý trường học như Smas và VioEdu, nhằm cải thiện chất lượng và hiệu quả quản lý giáo dục.

Để cung cấp Internet ổn định cho các mô hình giáo dục trực tuyến, FPT Telecom mang đến dịch vụ băng thông rộng tốc độ cao, ổn định và bảo mật. Với hệ thống hạ tầng hiện đại, FPT Telecom giúp tối ưu trải nghiệm học trực tuyến, hỗ trợ các nền tảng giáo dục số hoạt động mượt mà, không gián đoạn.

2. 7 Xu hướng phát triển giáo dục trực tuyến trong tương lai

Giáo dục trực tuyến đang phát triển mạnh mẽ và mở rộng ra các mô hình học tập hiện đại. Dưới đây là 7 xu hướng đáng chú ý trong tương lai của giáo dục trực tuyến:

2.1. AI & Big Data - Công nghệ cá nhân hóa giáo dục


AI và Big Data đang mở ra khả năng cá nhân hóa giáo dục, giúp xây dựng những lộ trình học tập phù hợp với từng học viên, giúp tối ưu hóa kết quả học tập.

- AI (Artificial Intelligence – Trí tuệ nhân tạo) là công nghệ mô phỏng trí thông minh của con người bằng các hệ thống máy tính. AI có thể học hỏi, phân tích và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu, giúp tự động hóa nhiều quy trình trong giáo dục như chấm điểm, thiết kế lộ trình học tập và hỗ trợ học viên cá nhân hóa trải nghiệm học tập.

- Big Data là tập hợp dữ liệu khổng lồ, được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau và có dung lượng lớn đến mức không thể xử lý bằng các phương pháp truyền thống. Trong giáo dục, Big Data giúp phân tích thói quen học tập, hiệu suất của học viên và đưa ra các dự đoán để tối ưu hóa chương trình giảng dạy.

- Tác động đến ngành giáo dục: Công nghệ cá nhân hóa giáo dục giúp tối ưu hóa quá trình giảng dạy và học tập. AI và Big Data có thể phân tích năng lực, sở thích và các yếu tố khác của học viên, từ đó đưa ra các phương pháp giảng dạy và tài liệu học tập phù hợp nhất.

- Ví dụ tổ chức áp dụng:

+ Duolingo: Ứng dụng học ngoại ngữ này sử dụng AI để cá nhân hóa bài học cho người học, giúp mỗi học viên tiến bộ với tốc độ riêng và học những nội dung phù hợp nhất với khả năng của họ.

+ Coursera: Nền tảng học trực tuyến sử dụng Big Data để phân tích dữ liệu của người học, tạo ra các khóa học và đề xuất phù hợp, giúp học viên nâng cao kiến thức hiệu quả hơn.

1742743757_1congngheaiandbigdata.jpg

Công nghệ AI & Big Data giúp cá nhân hóa giáo dục, tối ưu hóa trải nghiệm học tập cho từng học viên

2.2. VR & AR - Trải nghiệm học trực quan


Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) mang lại những trải nghiệm học tập sống động và thực tế hơn.

- VR (Virtual Reality – Thực tế ảo): Là công nghệ mô phỏng một môi trường ảo hoàn toàn bằng máy tính, cho phép người dùng tương tác trong không gian 3D bằng kính VR và các thiết bị hỗ trợ khác. VR giúp tạo ra trải nghiệm nhập vai, thường được ứng dụng trong giáo dục, giải trí và đào tạo mô phỏng.

- AR (Augmented Reality – Thực tế tăng cường): Là công nghệ tích hợp các yếu tố ảo vào môi trường thật thông qua thiết bị như điện thoại, kính AR. AR giúp nâng cao trải nghiệm thực tế bằng cách hiển thị hình ảnh, thông tin số hoặc mô hình 3D ngay trong không gian thật, ứng dụng phổ biến trong giáo dục, thương mại và y tế.

- Tác động đến ngành giáo dục: Giúp học viên trải nghiệm học tập thực tế thông qua các mô phỏng và bài học tương tác, đặc biệt trong các lĩnh vực như y học, kỹ thuật, và nghệ thuật.

- Ví dụ: Các trường đại học và nền tảng như Oculus và Labster đã sử dụng VR và AR để tạo các phòng thí nghiệm ảo cho học viên.

1742743771_2congnghevrandartrainghiemsongdongvachanthuc.jpg

Công nghệ VR & AR mang lại trải nghiệm học tập sống động và chân thực

2.3. Metaverse - Lớp học ảo


Metaverse tạo ra không gian học tập ảo, giúp học viên tham gia vào các lớp học trực tuyến trong môi trường mô phỏng ba chiều, mang lại sự tương tác gần như thực tế.

- Metaverse là một mô hình không gian ảo 3D, nơi người dùng có thể tương tác, học tập và làm việc thông qua công nghệ thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR) và trí tuệ nhân tạo (AI).

- Tác động đến ngành giáo dục: Tạo ra các lớp học trực tuyến sống động, cho phép học viên tham gia vào các buổi học và hoạt động nhóm như trong một lớp học truyền thống.

- Ví dụ: Đại học Temple đã thử nghiệm sử dụng Metaverse để tổ chức các lớp học ảo, giúp sinh viên học tập và giao lưu trực tiếp trong không gian ảo.

1742743779_3metaversetaomoitruonghoctapnhapvai.jpg

Metaverse tạo môi trường học tập nhập vai, giúp học viên trải nghiệm kiến thức trực quan

2.4. Gamification - Học tập thú vị như chơi game


Gamification là sự tích hợp các yếu tố trò chơi vào quá trình học tập, giúp việc học trở nên thú vị và kích thích học viên hơn.

- Gamification là mô hình áp dụng các yếu tố trò chơi (như điểm số, cấp độ, phần thưởng, thử thách) vào trong quá trình học tập để tăng sự hứng thú và động lực cho học sinh.

- Tác động đến ngành giáo dục: Giúp học sinh duy trì sự tập trung lâu dài, tăng sự sáng tạo và kích thích động lực học tập

- Ví dụ: Duolingo sử dụng gamification để giúp học viên học các ngôn ngữ thông qua các bài học thú vị với điểm số và phần thưởng.


1742743794_4gamificationhoctapthuvinhuchoigame.jpg

Gamification trong giáo dục giúp tăng cường động lực, tương tác và hiệu quả học tập

2.5. Omnichannel Learning - Học mọi lúc, mọi nơi


Omnichannel Learning cho phép học viên tiếp cận kiến thức từ nhiều kênh học khác nhau như ứng dụng di động, video, tài liệu và các lớp học trực tiếp.

- Omnichannel Learning là mô hình tích hợp nhiều kênh học tập như ứng dụng di động, website, video và bài giảng trực tiếp để học viên có thể học tập một cách liên tục và linh hoạt.

- Tác động đến ngành giáo dục: Tạo ra một trải nghiệm học tập liên tục và không gián đoạn, giúp học sinh, sinh viên có thể học tập mọi lúc, mọi nơi mà không bị giới hạn về thời gian hoặc không gia

- Ví dụ: Khan Academy và Udemy đều sử dụng mô hình Omni Channel để học viên có thể học qua các kênh khác nhau, từ ứng dụng đến nền tảng web.

1742743807_5omnichannellearninghocmoilucmoinoi.jpg

Omnichannel Learning giúp học viên tiếp cận kiến thức từ nhiều kênh như ứng dụng di động, video, tài liệu và lớp học trực tiếp

2.6. Microlearning Và On-Demand Learning - Học nhanh, học gọn


Microlearning và On-Demand Learning
là hai phương pháp học tập hiện đại, giúp người học tiếp cận kiến thức một cách nhanh chóng, súc tích và linh hoạt, phù hợp với nhu cầu học tập trong thời đại số.

- Giải thích mô hình: 

+ Microlearning là phương pháp học thông qua các đơn vị kiến thức nhỏ, dễ tiêu thụ trong thời gian ngắn. Các bài học microlearning thường kéo dài từ 3 đến 10 phút và tập trung vào một chủ đề cụ thể.

+ On-Demand Learning là hình thức học mà người học có thể truy cập bất cứ lúc nào, tùy theo nhu cầu và lịch trình của mình, giúp họ học theo nhịp độ riêng.

- Tác động đến ngành giáo dục: Microlearning giúp học sinh và sinh viên tiếp cận kiến thức nhanh chóng và dễ dàng, phù hợp với lịch trình bận rộn của người học. Sự linh hoạt của On-Demand Learning cho phép học viên học mọi lúc mọi nơi, từ đó giúp tăng tính tự chủ và chủ động trong việc học.

- Ví dụ: Lynda.com và LinkedIn Learning đã áp dụng mô hình này, cung cấp các khóa học ngắn gọn và linh hoạt, phù hợp với mọi lịch trình.

1742743825_6microlearningvaondemandlearning.jpg

Microlearning – Phương pháp học tập ngắn gọn, giúp tiếp thu nhanh và ghi nhớ hiệu quả

2.7. Hybrid Learning - Cách học linh hoạt kết hợp trực tuyến và trực tiếp


Hybrid Learning kết hợp giữa học trực tuyến và học trực tiếp, mang đến sự linh hoạt và đa dạng cho học viên.

- Hybrid Learning là mô hình kết hợp giữa học trực tuyến và học trực tiếp, cho phép người học trải nghiệm cả hai hình thức này trong cùng một khóa học.

- Tác động đến ngành giáo dục: Hybrid Learning cho phép học viên kết hợp giữa học từ xa và học trực tiếp, giúp họ tận dụng được cả hai phương pháp học.

- Ví dụ: Đại học Harvard và Stanford đã triển khai mô hình hybrid, cho phép sinh viên học tập qua các lớp học trực tuyến kết hợp với các buổi học trực tiếp.

1742743839_7hybridlearningkethophoctructiepvatructuyen.jpg

Hybrid Learning là việc kết hợp học trực tiếp và trực tuyến, tối ưu trải nghiệm học tập linh hoạt

Sự phát triển của công nghệ như AI, Big Data, Metaverse, VR/AR, và Gamification đang định hình tương lai của giáo dục trực tuyến, mang lại trải nghiệm học tập linh hoạt, cá nhân hóa và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa những công nghệ này, một hệ thống mạng ổn định là điều kiện tiên quyết. FPT Internet với tốc độ cao, đường truyền ổn định và bảo mật vượt trội sẽ giúp bạn có trải nghiệm học trực tuyến mượt mà, không gián đoạn.

3. 5 thách thức lớn của giáo dục trực tuyến

Giáo dục trực tuyến mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng đi kèm với những thách thức đáng kể như:

- Thiếu tương tác trực tiếp: Thách thức lớn của giáo dục trực tuyến là sự thiếu giao tiếp trực tiếp giữa giảng viên và học viên cũng như giữa các học viên với nhau, ảnh hưởng đến khả năng hợp tác, giao tiếp và xây dựng kỹ năng mềm của học viên.

- Kỷ luật học tập thấp: Do không có giám sát trực tiếp, học viên dễ dàng bị xao nhãng và không đạt được kết quả học tập mong muốn. Để khắc phục, các nền tảng trực tuyến cần có các công cụ nhắc nhở và kiểm tra định kỳ.

- Không phải ai cũng có điều kiện tiếp cận thiết bị học tập tốt: Không phải ai cũng có điều kiện sở hữu máy tính cấu hình cao, đường truyền Internet ổn định hay không gian học tập yên tĩnh. Ở các vùng nông thôn hoặc khu vực có điều kiện kinh tế khó khăn, học viên gặp nhiều rào cản trong việc tham gia lớp học trực tuyến.

- Vấn đề chất lượng khóa học: Không phải tất cả các khóa học trực tuyến đều được kiểm định nội dung và phương pháp giảng dạy. Nhiều nền tảng cung cấp các khóa học chất lượng thấp, thiếu hệ thống giảng dạy bài bản, tài liệu không cập nhật hoặc giảng viên không có đủ chuyên môn, dẫn đến tình trạng người học đầu tư thời gian và tiền bạc nhưng không nhận lại được kiến thức thực sự hữu ích.

- Gian lận trong kiểm tra đánh giá: Do không có sự giám sát chặt chẽ, nhiều học viên lợi dụng kẽ hở để gian lận trong các bài kiểm tra trực tuyến bằng cách sử dụng tài liệu ngoài, nhờ người khác làm bài hộ hoặc gian lận kỹ thuật số. Để khắc phục, các nền tảng giáo dục có thể sử dụng công nghệ giám sát thi trực tuyến như phần mềm theo dõi, xác thực sinh trắc học và công nghệ phát hiện hành vi gian lận.

1742743853_8thachthucduytrisutuongtacvadongluchoctap.jpg

Giáo dục trực tuyến đối mặt với thách thức lớn trong việc duy trì sự tương tác và động lực học tập của học viên, khi thiếu đi yếu tố tiếp xúc trực tiếp.

4.  Giáo viên và nhà trường cần chuẩn bị gì cho tương lai này?

Để đáp ứng nhu cầu của tương lai của giáo dục trực tuyến, giáo viên và các cơ sở giáo dục cần chuẩn bị đầy đủ các kỹ năng và nguồn lực để triển khai giảng dạy hiệu quả trong môi trường số. Cụ thể:

- Chuyển đổi số trong giảng dạy: Giáo viên cần nắm vững các công nghệ hỗ trợ giảng dạy trực tuyến như Learning Management System (LMS) và trí tuệ nhân tạo (AI) để tối ưu hóa việc giảng dạy, hỗ trợ học sinh theo dõi tiến độ và cá nhân hóa quá trình học tập.

- Đào tạo kỹ năng sư phạm trực tuyến: Giáo viên cần được đào tạo để truyền đạt hiệu quả qua các nền tảng trực tuyến, giữ học sinh tham gia vào lớp học và duy trì sự tương tác dù không gặp mặt trực tiếp.

- Đầu tư vào nội dung số chất lượng cao: Không chỉ là bài giảng đơn thuần, nội dung giảng dạy cần được xây dựng với các mô phỏng và thực hành, giúp học sinh có trải nghiệm học tập gần với thực tế.

- Hợp tác với các nền tảng EdTech: Việc hợp tác với các nền tảng công nghệ giáo dục (EdTech) sẽ giúp nhà trường và giáo viên luôn cập nhật được các công nghệ mới, nâng cao chất lượng dạy học trực tuyến và mang đến trải nghiệm học tập tốt nhất cho học sinh.

5. Tương lai của giáo dục trực tuyến: Liệu có thay thế giáo dục truyền thống?

Nhiều yếu tố đang thay đổi phương thức học tập truyền thống, tuy nhiên, giáo dục trực tuyến sẽ không hoàn toàn thay thế hình thức học truyền thống.

5.1. Học online không thể thay thế hoàn toàn việc học trực tiếp


Hình thức học online không thể thay thế hoàn toàn mô hình giáo dục truyền thống, thay vào đó, sẽ trở thành một phần quan trọng của hệ thống giáo dục hiện đại.

Mặc dù học online mang lại nhiều tiện ích như tiết kiệm thời gian, chi phí và giúp người học có thể tiếp cận kiến thức mọi lúc mọi nơi, nhưng nó không thể cung cấp đầy đủ trải nghiệm mà học trực tiếp mang lại. Các lớp học truyền thống có sự tương tác trực tiếp giữa giảng viên và học viên, giúp học sinh không chỉ tiếp thu kiến thức mà còn học được kỹ năng giao tiếp, hợp tác nhóm và xây dựng mối quan hệ xã hội.

5.2. Giáo dục hybrid (trực tuyến + trực tiếp) sẽ là xu hướng tất yếu


Xu hướng giáo dục hybrid (kết hợp trực tuyến và trực tiếp) đang dần trở thành mô hình chủ đạo. Các trường học, trung tâm đào tạo và doanh nghiệp giáo dục đã bắt đầu ứng dụng phương pháp này để tận dụng lợi thế của cả hai hình thức. Trong mô hình hybrid, người học có thể tiếp thu lý thuyết qua các bài giảng trực tuyến, sau đó tham gia thực hành, thảo luận trực tiếp để tăng cường trải nghiệm thực tế.

1742743881_9giaoduchybriddangtrothanhxuhuong.jpg

Giáo dục hybrid, kết hợp giữa hình thức học trực tuyến và trực tiếp, đang trở thành xu hướng tất yếu trong tương lai

5.3. Vai trò của giáo viên không biến mất mà sẽ thay đổi


Thay vì chỉ truyền đạt kiến thức theo cách truyền thống, giáo viên sẽ đóng vai trò là người hướng dẫn, giúp học viên tự tìm tòi, khai thác và ứng dụng thông tin vào thực tiễn. Các nền tảng trực tuyến hiện đại cung cấp kho tài nguyên khổng lồ, cho phép người học tiếp cận nhiều nguồn thông tin đa dạng. Giáo viên không còn là trung tâm duy nhất của quá trình giáo dục, mà sẽ trở thành người định hướng, hỗ trợ và khơi gợi tư duy phản biện, giúp học viên phát triển kỹ năng tự học

5.4. Giáo dục không còn giới hạn bởi trường lớp, mà sẽ mở rộng ra toàn cầu


Học viên ngày nay có thể tham gia các khóa học từ những trường đại học hàng đầu thế giới mà không cần rời khỏi nhà. Những nền tảng như Coursera, Udemy hay edX đã chứng minh rằng giáo dục có thể tiếp cận rộng rãi, vượt qua rào cản địa lý và kinh tế. Nhờ công nghệ, kiến thức không còn là đặc quyền của một nhóm nhỏ, mà trở thành tài nguyên mở cho tất cả mọi người.

Tương lai của giáo dục trực tuyến đang gắn liền với sự chuyển đổi số, mở ra cơ hội tối ưu hóa quy trình và nâng cao chất lượng dịch vụ. Để học tập trực tuyến hiệu quả, ngoài phương pháp giảng dạy và nội dung chất lượng, cơ sở hạ tầng công nghệ đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là đường truyền Internet ổn định. 

FPT Internet cung cấp dịch vụ băng thông rộng tốc độ cao, ổn định và bảo mật, giúp bạn tối ưu hóa việc học trực tuyến. Liên hệ ngay FPT hotline 1900 6600 hoặc website https://fpt.vn/ để trải nghiệm kết nối Internet mượt mà và vượt trội nhất!