FPT Telecom is currently providing major products and services as follows:
National technical regulation on quality of fixed land broadband Internet access services (QCVN 34:2014/BTTTT) compiled by the Research Institute of Posts and Telecommunications, reviewed and submitted by the Science and Technology Department and issued by the Ministry of Information and Communications together with Circular No. 12/2014/TT-BTTTT dated 02 October 2014 by the Minister of Information and Communications
QCVN 34:2014/BTTTT replaces QCVN 34:2011/BTTTT
This Regulation prescribes the limits of quality indicators for broadband Internet access services, under the category of fixed land telecommunications services (hereinafter referred to as fixed land broadband Internet access service), including:
• Fixed land broadband Internet access service using FTTH/xPON technology (hereinafter referred to as optical fiber Internet access service);
• Fixed land broadband Internet access service using television cable Modem technology (hereinafter referred to as television cable Internet access service);
• Fixed land broadband Internet access service using xDSL technology (hereinafter referred to as xDSL Internet access service).
This regulation shall apply to State management agencies and fixed land broadband Internet access service providers (hereinafter referred to as Service providers) for management of quality of fixed land broadband Internet access service in accordance with regulations of the State and the Ministry of Information and Communications.
This regulation also serves as a basis for users to monitor the quality of fixed land broadband Internet access services provided by enterprises.
Download content hereNational technical regulation on quality of telephone services on the fixed land telecommunications network (QCVN 35:2011/BTTTT) compiled by the Authority of Information and Communication Technology Quality Control, submitted by the Science and Technology Department and issued together with Circular No. 11/2011/QD-BTTTT dated 26 May 2011 by the Minister of Information and Communications
This Regulation prescribes the limits of quality indicators for telephone services on the fixed land telecommunications network using direct dial method
QThis regulation shall apply to State management agencies and service providers for management of quality of telephone services on the fixed land telecommunications network in accordance with regulations of the State and the Ministry of Information and Communications. This regulation also serves as a basis for users to monitor the quality of telephone services on the fixed land telecommunications network provided by enterprises.
Download content hereAnnouncement of the quality of fixed land broadband Internet access service using xDSL technology (xDSL Internet access service) and fixed land broadband Internet access service using FTTH/xPON technology (optical fiber Internet access service) of FPT Telecom
Download content here• Official letter on announcement of the quality of telecommunications services and telephone services of FPT Telecom.
• Announcement of the quality of telecommunications services and telephone services of FPT Telecom
2017
|
Quarter 1
|
|||
2016
|
Quarter 2
|
Quarter 3
|
Quarter 4
|
|
2015
|
2017
|
Quarter 1
|
|||
2016
|
Quarter 2
|
Quarter 3
|
Quarter 4
|
No. | Province/City | Telephone number for receipt | Address for receipt |
---|---|---|---|
1 | An Giang | 1900 6600 |
132 Trần Hưng Đạo, P.Mỹ Bình, TP Long Xuyên, An Giang
513 Thủ Khoa Huân, Phường B, TP.Châu Đốc, An Giang
84 Tôn Đức Thắng, Thị xã Tân Châu, An Giang
9C, Trần Hưng Đạo, Thị Trấn Chợ Mới, Huyện Chợ Mới, An Giang
|
2 | Bạc Liêu | 1900 6600 |
132 Trần Hưng Đạo, P.Mỹ Bình, TP Long Xuyên, An Giang
513 Thủ Khoa Huân, Phường B, TP.Châu Đốc, An Giang
|
3 | Bắc Giang | 1900 6600 |
Số 47 đường Ngô Gia Tự, phường Ngô Quyền, Tp. Bắc Giang
Số 177 đường Trường Chinh, thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa
47 Ngô Gia Tự, phường Ngô Quyền,TP Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
|
4 | Bắc Ninh | 1900 6600 |
74 Hai Bà Trưng, phường Suối Hoa, Tp Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
225 Minh Khai, TX Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
|
5 | Bến Tre | 1900 6600 |
11 Hai Bà Trưng, Phường 1, TP Bến Tre, Tỉnh Bến Tre.
26/1, Ấp Bình Hòa,TT Bình Đại, Tỉnh Bến Tre
|
6 | Bình Định | 1900 6600 |
94 Phạm Hùng, Phường Lý Thường Kiệt, Tp. Quy Nhơn, Bình Định.
92 Trần Phú, Phường Bình Định, Thị xã An Nhơn, Bình Định
222 Quang Trung, Thị trấn Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, Bình Định
|
7 | Bình Dương | 1900 6600 |
Ô 9,10 Lô B1 Đường D9, Khu dân cư Chánh Nghĩa, Phường Chánh Nghĩa, Tp Thủ Dầu Một , Bình Dương
8/20A (số cũ 247), Ngã Tư Mồi, Lý Thường Kiệt, P.Thống Nhất, Thị Xã Dĩ An, Bình Dương
380 Nguyễn Văn Tiết, P. Lái Thiêu, TX. Thuận An, Bình Dương
Số 01, đường DT746, Ấp Tân hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp, Thị Xã Tân uyên, Tỉnh Bình Dương
|
8 | Bình Phước | 1900 6600 |
Trung tâm thương mại Đồng Xoài, đường Phạm Ngọc Thảo, Khu phố Tân Bình, P.Tân Bình, Tx Đồng Xoài, Bình Phước
|
9 | Bình Thuận | 1900 6600 |
07 Tuyên Quang, Phường Bình Hưng, Tp, Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
185 Thống Nhất, Phường Tân Thiện, Thị xã Lagi, Tỉnh Bình Thuận
59 Quang Trung, Thị Trấn Phan Rí Cửa, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận.
|
10 | Cà Mau | 1900 6600 |
55 Trần Hưng Đạo, Khóm 4, Phường 5, TP.Cà Mau.
228 Quốc Lộ 1A, Khóm 2, Thị Trấn Cái Nước, Cà Mau
|
11 | Cao Bằng | 1900 6600 |
Số 08 Kim Đồng, tổ 15, Phường Hợp Giang, TP Cao Bằng, Cao Bằng
|
12 | Cần Thơ | 1900 6600 |
190E Đường 30/4, P. Hưng Lợi, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.
Đường Lưu Hữu Phước, P. Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn, Tp. Cần Thơ
544 Khu vực Phụng Thạnh, Thốt Nốt, Cần Thơ
|
13 | Đà Nẵng | 1900 6600 |
182-184 Đường 2/9, Phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
361 Điện Biên Phủ, Phường Hòa Khê, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
|
14 | Đắk Lắk | 1900 6600 |
96 Phan Chu Trinh, TP Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk.
|
15 | Điện Biên | 1900 6600 |
Số 584 Đường Võ Nguyên Giáp, Tổ 1 Tân Thanh, TP Điện Biên Phủ, Điện Biên
|
16 | Đồng Nai | 1900 6600 |
196 Hà Huy Giáp (QL.1 cũ), P. Quyết Thắng, TP. Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai.
47 CMT8, P.Xuân An, Thị xã Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai
Số 13, Ấp 114, Thị trấn Định Quán, huyện Định Quán, Đồng Nai
A3 khu Phước Hải, Thị trấn Long Thành, huyện Long Thành, Đồng Nai
Số 107 tổ 2, Ấp 114, TT. Định Quán, Huyện Định Quán, Đồng Nai
Số 17 Hùng Vương, Thị trấn Gia Rây, Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai
48/1A, Ấp Long Đức, Xã Gia Tân 2, Huyện Thống Nhất, Đồng Nai
|
17 | Đồng Tháp | 1900 6600 |
4 Lý Thường Kiệt, P.1, Thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp.
458 Nguyễn Sinh Sắc, Phường 1, Thành phố Sa Đéc, Đồng Tháp
50 Nguyễn Huệ, Phường An Thạnh, Thị xã Hồng Ngự, Đồng Tháp
|
18 | Gia Lai | 1900 6600 |
67 Tăng Bạt Hổ, TP. PleiKu, tỉnh Gia Lai.
Tổ dân phố 7, đường Nguyễn Tri Phương, Thị trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Gia Lai (đối diện quán bar Phương Nam)
150 Bùi Thị Xuân, Phường An Phú, Thị xã An Khê, Gia Lai
|
19 | Hà Nam | 1900 6600 |
132 Trần Hưng Đạo, TP Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam.
|
20 | Hà Nội | 1900 6600 |
481 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
48 Vạn Bảo, Ba Đình, Hà Nội
59 Nguyễn Công Trứ, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
Đội 1, Lạc Thị, Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Hà Nội (gần ngã ba Lạc Thị, Vĩnh Quỳnh)
402 Xã Đàn, Đống Đa, Hà Nội.
Liền kề 25, KĐT Bắc Hà, Phố An Hòa, Q.Hà Đông, Hà Nội
220 Cao Lỗ, TT Đông Anh, Hà Nội.
LK- GA05 tòa nhà CT2A KĐT Tân Tây Đô, xã Tân Lập, huyện Đan Phượng, Hà Nội
256 Ngô Gia Tự, Long Biên, Hà Nội
203 Chùa Thông,TX Sơn Tây, Hà Nội.
560 Phố Nả, Chu Minh, Ba Vì, Hà Nội
KĐT Phương Huy, Phố Yên, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội (gần PK Y Cao; đối diện quán karaoke Ruby)
36 Miếu Thờ, Tiên Dược, Sóc Sơn, Hà Nội (gần trường CĐ CAND)
130B Thị Trấn Kim Bài, Thanh Oai, Hà Nội
55 Hòa Sơn, thị trấn chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội
68 Tổ 3 Khu Tân Bình, Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Hà Nội
100, Thị Trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, Hà Nội
Khu đất kinh doanh dịch vụ Xã Văn Bình, Huyện Thường Tín, Hà Nội
226 Lê Lợi, TT Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, Hà Nội
Số 14 Ngõ 75 Ngô Xuân Quảng - Trâu Quỳ - Gia Lâm - Hà Nội
432 Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
8 Kim Đồng, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, Hà Nội
Km208, Quốc Lộ 1A, TT Phú Xuyên, Huyện Phú Xuyên, Hà Nội
|
21 | Hà Tĩnh | 1900 6600 |
16 Nguyễn Công Trứ - TP Hà Tĩnh.
42 Nguyễn Ái Quốc, Phường Bắc Hồng, Hà Tĩnh
Xóm Xuân Thọ, Xã Kỳ Tân, Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh
|
22 | Hải Dương | 1900 6600 |
12 Tuy Hòa, thành phố Hải Dương.
Số 34 Nguyễn Trãi, Phường Sao Đỏ, TX Chí Linh, tỉnh Hải Dương
Số 90 Nguyễn Trãi, Thị Trấn Kinh Môn, Huyện Kinh Môn
Số 36 Hùng Vương, Xã Tráng Liệt, Huyện Bình Giang
16-18 Bà Triệu, Phường Phạm Ngũ Lão, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương
|
23 | Hải Phòng | 1900 6600 |
186 Văn Cao, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng.
77-79 Lê Lợi, TP. Hải Phòng.
Đối diện Chợ Mới đường Ba Toa - Thủy Đường, Thủy Nguyên, Hải Phòng
128 Hoàng Quốc Việt, Kiến An, Hải Phòng
Số 19C Cẩm Xuân, TT Núi Đối, Kiến Thụy, Hải Phòng
160 đường 208 An Đồng, An Dương, Hải Phòng
|
24 | Hậu Giang | 1900 6600 |
10 Ngô Quốc Trị, khu vực 3, phường 5, tp Vị Thanh, Hậu Giang.
Số 2D Châu Văn Liêm, Phường Ngã Bảy, Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
|
25 | Hòa Bình | 1900 6600 |
Số 665 Cù Chính Lan, Phường Phương Lâm, TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình
|
26 | TP.Hồ Chí Minh | 1900 6600 |
124 Sương Nguyệt Ánh, P. Bến Thành, Q1, TP.HCM
227 Hậu Giang, P.5, Q.6. TP.HCM.
340E – 340F Hoàng Văn Thụ, P4. Tân Bình, TP.HCM.
66 Hoàng Diệu 2, Khu Phố 3, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức
155 Đinh Bộ Lĩnh, P26, Q. Bình Thạnh, TP.HCM.
282 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12
143 Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Phú, Quận 7.
123 Lê Văn Quới, Phường Bình Trị Đông, Bình Tân
2A Vườn Lài, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú
186-188 Nguyễn Duy Dương, Phường 3, Quận 10
645 Quốc Lộ 22, Thị Trấn Củ Chi
B11B/13C Võ Văn Vân, Ấp 2, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh
33/5a Lê Thị Hà, KP8, thị trấn Hóc Môn, huyện Hóc Môn, HCM (Cách ngã 3 Quang Trung - Lê Thị Hà khoảng 50 m )
625 Phạm Thế Hiển, Phường 4, Quận 8, TpHCM
E1/14A Quốc lộ 50 Xã Phong Phú Huyện Bình Chánh, TP HCM
1015 Phan Văn Trị, P. 7, Q. Gò Vấp, Tp. HCM
199A Lã Xuân Oai, KP.3, P. Tăng Nhơn Phú A, Q9, Tp.HCM
|
27 | Huế | 1900 6600 |
46 Phạm Hồng Thái - Phường Vĩnh Ninh - TP.Huế.
Số 9 Nguyễn Trãi - Phường Thuận Hòa - TP.Huế.
133 Lý Thánh Tông, Thị Trấn Phú Lộc.
29 Nguyễn Kim Thành, Thị Trấn Sịa, Huyện Quảng Điền
|
28 | Hưng Yên | 1900 6600 |
Số 6 đường 196 Phố Nối, Mỹ Hào, Hưng Yên.
131 Nguyễn Trãi, TP Hưng Yên
401 Thị trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên
|
29 | Kiên Giang | 1900 6600 |
259 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Vĩnh Thanh, TP Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang.
2A Chi Lăng, Phường Đông Hồ, Thị Xã Hà Tiên, Tỉnh Kiên Giang
|
30 | Kon Tum | 1900 6600 |
128 Phan Chu Trinh, P. Quyết Thắng, Tp. Kon Tum, Kon Tum.
771 Hùng Vương, Thị trấn PleiKần, Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum
|
31 | Lạng Sơn | 1900 6600 |
312 Bà Triệu, phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn.
|
32 | Lào Cai | 1900 6600 |
228 Hoàng Liên, Cốc Lếu, TP. Lào Cai.
|
33 | Lâm Đồng | 1900 6600 |
38C Trần Phú, P4, TP Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng.
526 QL 20, TT Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Lâm Đồng
820 Hùng Vương, Thị Trấn Di Linh, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng
821 Trần Phú, B’Lao, Tp Bảo Lộc
|
34 | Long An | 1900 6600 |
142 Hùng Vương, P2, TP. Tân An, Long An.
197/1C, khu vực 3, Thị Trấn Đức Hòa, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
số 195, Quốc lộ 50, tổ 7, khu phố 3, Thị trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc, Long An
|
35 | Nam Định | 1900 6600 |
312 Trần Hưng Đạo, Thành Phố Nam Định, Tỉnh Nam Định.
Xóm 8, Trại E, TT Lâm, Huyện Ý Yên, Nam Định
|
36 | Nghệ An | 1900 6600 |
Số 28 Khu nhà liền kề khu đô thị Trung Đô, Đại Lộ Lê Nin, Phường Hưng Dũng, Tp Vinh, Nghệ An
Khối 250 , Phùng Chí Kiên, Phường Quang Tiến, Thị Xã Thái Hòa, Nghệ An
Số 6 Khối 1, Thị Trấn Cầu Giát, Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
37 | Khánh Hòa | 1900 6600 |
Tầng 1,2 Tòa nhà 42 Lê Thành Phương,TP Nha Trang, Khánh Hòa
401 Đường 3/4 Phường Cam Thuận, TP Cam Ranh, Khánh Hòa
350 Hùng Vương – Thị Trấn Vạn Giã – Vạn Ninh – Khánh Hòa
|
38 | Ninh Bình | 1900 6600 |
195 Lê Đại Hành, phố Thanh Sơn, phường Thanh Bình, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình ( Gần bến xe khách Ninh Bình)
|
39 | Ninh Thuận | 1900 6600 |
256 Ngô Gia Tự, P.Tấn Tài, Tp. Phan Rang-Tháp Chàm.
272 Lê Duẩn, Thị Trấn Tân Sơn, Huyện Ninh Sơn, Ninh Thuận
|
40 | Phú Thọ | 1900 6600 |
1121 Đại lộ Hùng Vương, P. Tiên Cát, TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ.
41 Nguyễn Khuyến, Phường Âu Cơ, Thị Xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ
26 Núi Miếu, Huyện Phù Ninh,Tỉnh Phú Thọ
|
41 | Phú Yên | 1900 6600 |
A11 KĐT Hưng Phú, Trần Phú, Phường 5, TP Tuy Hoà, Phú Yên
244 Phạm Văn Đồng, Phường Xuân Phú, Thị xã Sông Cầu, Phú Yên
|
42 | Quảng Bình | 1900 6600 |
22 Trần Hưng Đạo – Tp Đồng Hới – Quảng Bình.
|
43 | Quảng Nam | 1900 6600 |
540 Hai Bà Trưng, Phường Tân An, Thành Phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam.
511 Phan Bội Châu, Phường Tân Thạnh, TP Tam Kỳ, Quảng Nam
|
44 | Quảng Ngãi | 1900 6600 |
247 Phan Bội Châu, P.Trần Hưng Đạo. TP Quảng Ngãi.
|
45 | Quảng Ninh | 1900 6600 |
Số 177 Nguyễn Văn Cừ, Tổ 4, Khu 1B, Phường Hồng Hải, TP Hạ Long, Quảng Ninh
Số 731 Trần Phú, Cẩm Thủy, Cẩm Phả, Quảng Ninh
46 phố Đông Trì, Móng Cái, Quảng Ninh
258 Quang Trung, Uông Bí, Quảng Ninh
397 Lý Thường Kiệt, Cửa Ông, Cẩm Phả, Quảng Ninh
Số 28 khu phố 1, Thị trấn Mạo Khê, Đông Triều, Quảng Ninh
|
46 | Quảng Trị | 1900 6600 |
159 Quốc lộ 9, P5, TP.Đông Hà, Quảng Trị.
211, Lê Duẫn, Khóm 3B, TT Khe Sanh, Hướng Hóa, Quảng Trị
|
47 | Sóc Trăng | 1900 6600 |
33 Trần Hưng Đạo, Phường 3, TP Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng.
99 Nguyễn Huệ, Phường 1, TX Vĩnh Châu, Tỉnh Sóc Trăng
|
48 | Sơn La | 1900 6600 |
8 Nguyễn Lương Bằng, Tổ 4, phường Quyết Thắng, Sơn La.
Số 40, Đường 20/8, Tiểu khu 6, Thị trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Sơn La
|
49 | Tây Ninh | 1900 6600 |
565-567 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 3, Thị xã Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh.
89 Quốc lộ 22, KP Gia Quỳnh, thị trấn Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
|
50 | Thái Bình | 1900 6600 |
168 Nguyễn Thị Minh Khai, TP Thái Bình, Tỉnh Thái Bình
255 Hùng Thắng, Thị trấn Tiền Hải, Thái Bình
|
51 | Thái Nguyên | 1900 6600 |
156 Lương Ngọc Quyến, phường Quang Trung, TP Thái Nguyên.
225 Quốc lộ 3, Tiểu khu 5, Thị trấn Ba Hàng, Huyện Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên
Phố Chợ 2, Thị trấn Hùng Sơn, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên
|
52 | Thanh Hóa | 1900 6600 |
Lô 09 khu nhà ở thương mại, Phan Chu Trinh, Phường Điện Biên, TP Thanh Hóa
154 Trần Phú, P Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
19 Nguyễn Đình Chiểu, Tiểu khu 2, Thị trấn Tĩnh Gia, Thanh Hóa
|
53 | Tiền Giang | 1900 6600 |
79 Lý Thường Kiệt, phường 5, TP Mỹ Tho, Tiền Giang
Số 9 Nguyễn Trãi, Phường 2, Thị Xã Gò Công, Tỉnh Tiền Giang (Đường Bờ Lộ Me cũ)
690 Bến Cát, phường 1, Thị Xã Cai Lậy, Tỉnh Tiền Giang
|
405 tổ 6, khu 3, huyện Cái Bè, Tiền Giang | |||
54 | Tuyên Quang | 1900 6600 |
Số nhà 236 Quang Trung, Tổ 32, phường Phan Thiết, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang
|
55 | Trà Vinh | 1900 6600 |
45 Nguyễn Đáng, Khóm 6, Phường 7, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
|
56 | Vĩnh Long | 1900 6600 |
68/11A Phạm Thái Bường, P4, TP Vĩnh Long
Số 583/10 đường Phan Văn Năm, khóm 1, phường Cái Vồn, thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long
|
57 | Vĩnh Phúc | 1900 6600 |
Số nhà 120, Đường Mê Linh, Phường Đống Đa, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
269 đường Hai Bà Trưng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
|
58 | Vũng Tàu | 1900 6600 |
408B Lê Hồng Phong, Phuờng Thắng Tam, TP.Vũng Tàu.
113 Nguyễn Tất Thành, Phường Phước Nguyên, Bà Rịa
48 Lê Hồng Phong, Thị trấn Ngãi Giao, Huyện Châu Đức
219 Đường 27 Tháng 4, Thị trấn phước Bửu, Huyện Xuyên Mộc
Tổ 1, Ấp Thị Vải, Xã Mỹ Xuân, Huyện Tân Thành (đối diện chợ Mỹ Xuân), Bà Rịa - Vũng Tàu
1582 đường 30/4, phường 12, Tp. Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu
|
59 | Yên Bái | 1900 6600 |
822 Đường Điện Biên, tổ 47, Phường Minh Tân, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái.
|